Nghi lễ cưới trong văn hóa Việt Nam bao gồm những nghi thức và phong tục thực hiện trong quá trình kết hôn, nhằm công nhận và chúc phúc cho sự kết hợp của hai người. Truyền thống có năm nghi lễ chính trong đám cưới Việt: lễ dạm ngõ, lễ ăn hỏi, lễ xin dâu, lễ rước dâu, và lễ lại mặt.
Nắm rõ các nghi lễ cưới truyền thống không chỉ giúp các cặp đôi sắp cưới chuẩn bị tốt hơn cho ngày trọng đại, mà còn góp phần bảo tồn những giá trị văn hóa độc đáo của dân tộc. Hãy cùng Kim Ngọc Thủy khám phá thứ tự các nghi lễ trong đám cưới tại Việt Nam nhé.

Nghi lễ cưới thứ nhất: Lễ dạm ngõ
Lễ dạm ngõ, hay còn gọi là lễ chạm ngõ, là nghi thức mà gia đình nhà trai cử người đại diện đến nhà gái để thể hiện ý định kết hôn với con gái của gia đình. Đây là nghi lễ đầu tiên trong chuỗi phong tục cưới hỏi truyền thống của người Việt, thường được tổ chức tại nhà gái với sự tham gia của đại diện từ hai bên gia đình.
Lễ dạm ngõ mang lại cơ hội cho hai gia đình làm quen và tìm hiểu về nguồn gốc, gia cảnh của nhau. Đây cũng là dịp để gia đình nhà gái đánh giá sự chân thành và nghiêm túc của nhà trai trong việc muốn kết thông gia.
Lễ vật cần chuẩn bị cho lễ dạm ngõ bao gồm:
- Trà: Biểu trưng cho sự kính trọng và thành ý của nhà trai.
- Rượu: Thể hiện niềm vui và mong muốn gắn kết hai gia đình.
- Hoa quả: Tượng trưng cho sự ngọt ngào và thịnh vượng trong mối quan hệ tương lai.
- Bánh kẹo: Biểu hiện cho hy vọng về một cuộc sống êm đẹp bên nhau.
- Thuốc lá (tùy chọn): Thường được mang theo như cử chỉ hiếu khách.
Trình tự 5 bước tiến hành lễ dạm ngõ:
- Đại diện nhà trai đến nhà gái: Thường là người có uy tín trong gia đình hoặc họ hàng, mang theo lễ vật.
- Nhà gái đón tiếp: Thể hiện sự niềm nở và tôn trọng đối với khách quý.
- Trình bày ý định: Đại diện nhà trai bày tỏ mong muốn cưới con gái của gia đình làm dâu.
- Trao đổi, tìm hiểu: Hai bên gia đình trò chuyện và khám phá về nhau.
- Thỏa thuận bước tiếp theo: Nếu nhà gái đồng ý, hai bên sẽ bàn bạc về ngày giờ tổ chức lễ ăn hỏi.

Tham khảo thêm: Nhẫn đính hôn nên mua loại nào?
Nghi lễ cưới thứ hai: Lễ ăn hỏi
Lễ ăn hỏi, hay còn gọi là lễ hỏi hoặc lễ đính hôn, là nghi thức thông báo chính thức về việc hứa gả giữa hai gia đình. Lễ ăn hỏi thường diễn ra tại nhà gái, với sự tham gia đầy đủ của cả hai bên gia đình cùng bạn bè và họ hàng. Đây là cơ hội để hai gia đình công khai mối quan hệ của đôi trẻ, đồng thời giúp nhà trai thể hiện sự tôn trọng và thành ý đối với nhà gái.
Các lễ vật cần chuẩn bị cho lễ ăn hỏi bao gồm:
- Tráp trầu cau: Biểu tượng cho tình yêu vợ chồng son sắt, tráp này là thành phần không thể thiếu trong mọi lễ cưới truyền thống.
- Tráp rượu thuốc: Thể hiện lời chúc sức khỏe và hạnh phúc trường thọ cho cặp đôi mới cưới.
- Tráp bánh cốm – su sê: Tượng trưng cho sự hòa hợp và gắn kết của đôi uyên ương.
- Tráp hoa quả: Mang lại may mắn, phúc lộc và sự đủ đầy cho hôn nhân.
- Tráp chè – mứt: Biểu hiện cho lời chúc về một cuộc sống hôn nhân ngọt ngào và viên mãn.
- Lễ đen: Khoản tiền từ 1-10 triệu đồng mà nhà trai gửi đến nhà gái, như cách tri ân về công lao sinh thành và nuôi dưỡng cô dâu.
Trình tự 7 bước diễn ra lễ ăn hỏi bao gồm:
- Nhà trai di chuyển đến nhà gái: Đoàn người mang theo lễ vật, thường có sự tham gia của họ hàng và bạn bè.
- Hai bên gia đình chào hỏi và trao lễ vật: Thể hiện sự tôn trọng và thành ý của nhà trai.
- Cô dâu ra mắt họ hàng: Cô dâu chính thức xuất hiện trước mọi người.
- Dâng lễ vật và thắp hương: Thể hiện lòng kính trọng với tổ tiên, xin phép được kết duyên.
- Bàn bạc ngày giờ tổ chức lễ cưới: Hai gia đình thống nhất về thời gian và địa điểm tổ chức đám cưới.
- Bữa cơm thân mật: Nhà gái mời đoàn nhà trai dùng bữa, tăng cường sự gắn kết.
- Lại quả và trao lì xì: Nhà gái tặng lại một phần lễ vật, hai bên trao lì xì chúc phúc.
Nghi lễ cưới thứ ba: Lễ xin dâu
Lễ xin dâu, hay còn gọi là lễ xin cưới, diễn ra tại nhà gái, nơi nhà trai đến xin phép gia đình cô dâu để đưa cô về làm dâu. Đây là bước cuối cùng trước khi đón dâu, thể hiện sự tôn trọng của nhà trai đối với nhà gái và bày tỏ lòng tri ân công lao sinh thành, dưỡng dục của gia đình cô dâu.
Các lễ vật cần chuẩn bị cho lễ xin dâu bao gồm một tráp nhỏ màu đỏ hoặc hồng, tượng trưng cho sự may mắn và sung túc.
Trong tráp có:
- 9 quả cau và 9 lá trầu: Tượng trưng cho tình yêu bền chặt và gắn bó.
- 9 tờ tiền cùng mệnh giá: Thể hiện sự phúc lộc và thịnh vượng.
- 1 chai rượu: Đại diện cho lời chúc phúc và niềm vui.
- Bánh theo cặp (bánh cốm và bánh phu thê, hoặc bánh chưng và bánh dày): Tượng trưng cho sự hài hòa và hạnh phúc của đôi lứa.
Lễ xin dâu diễn ra theo một trình tự trang trọng và có tính truyền thống, gồm 7 bước:
- Nhà trai chuẩn bị lễ vật: Có thể gồm 5 tráp, 7 tráp hoặc 9 tráp tùy theo phong tục địa phương.
- Nhà trai chọn ngày giờ đẹp: Thông báo trước cho nhà gái, mẹ chú rể cùng người thân đến nhà gái mang theo lễ vật.
- Nhà gái tiếp đón: Nhà gái ra tiếp đoàn nhà trai và đưa vào phòng khách.
- Phát biểu xin dâu: Người đại diện nhà trai phát biểu, thể hiện lòng biết ơn và mong muốn đưa cô dâu về nhà.
- Thắp hương gia tiên: Nhà gái nhận lễ vật, đặt lên bàn thờ gia tiên, thắp hương để báo cáo tổ tiên về việc gả cô dâu.
- Nhà gái trả lời: Sau khi nhận lễ, nhà gái đồng ý cho cô dâu theo chú rể về nhà chồng.
- Tiễn dâu: Gia đình nhà gái tiễn cô dâu ra cửa và trao cô cho nhà trai. Cô dâu chính thức theo chồng về nhà trai.

Nghi lễ cưới thứ tư: Lễ rước dâu
Lễ rước dâu là nghi lễ diễn ra tại cả nhà gái và nhà trai, bắt đầu từ việc nhà trai mang lễ vật đến nhà gái và kết thúc khi cô dâu được rước về nhà chồng. Nghi lễ này mang ý nghĩa quan trọng, không chỉ đánh dấu sự khởi đầu cho cuộc sống mới của đôi vợ chồng mà còn thể hiện sự gắn kết và kính trọng giữa hai gia đình.
Trong lễ rước dâu, có 4 thứ cần chuẩn bị bao gồm:
- Mâm quả: Nhà trai chuẩn bị các mâm quả lễ vật gồm trầu cau, rượu, trà, bánh và trái cây.
- Trang phục cô dâu và chú rể: Cô dâu, chú rể mặc trang phục cưới truyền thống hoặc hiện đại, tùy theo phong tục từng gia đình.
- Nhẫn cưới: Nhẫn cưới được chuẩn bị cho nghi thức trao nhẫn sau lễ gia tiên, thể hiện sự gắn kết của cặp đôi.
- Xe hoa: Phương tiện đưa cô dâu về nhà chồng, thường là xe hoa được trang trí lộng lẫy, tượng trưng cho sự sang trọng và may mắn.
Trình tự của lễ rước dâu bao gồm 6 bước cụ thể như sau:
- Trao mâm quả: Nhà trai mang các mâm quả đã chuẩn bị đến nhà gái và trao theo nghi thức.
- Giới thiệu và mở quả trên bàn thờ gia tiên: Lễ vật được nhà gái tiếp nhận, mở ra và dâng lên bàn thờ gia tiên như một cách tỏ lòng kính trọng.
- Cô dâu ra mắt hai bên gia đình: Cô dâu sẽ ra mắt toàn bộ gia đình hai bên, đặc biệt là với họ hàng nhà trai.
- Dâu rể thực hiện nghi lễ gia tiên: Cô dâu và chú rể cùng nhau thắp hương trước bàn thờ gia tiên, cầu nguyện cho hạnh phúc lâu bền.
- Nghi thức trao nhẫn và quà: Chú rể trao nhẫn cho cô dâu và ngược lại, sau đó cả hai sẽ nhận quà từ hai gia đình, thường là vàng hoặc trang sức.
- Lại quả: Sau khi nghi lễ kết thúc, nhà gái sẽ lại quả, trả lại một phần lễ vật cho nhà trai như dấu hiệu cảm ơn và chúc phúc.
Nghi lễ cưới thứ năm: Lễ lại mặt
Lễ lại mặt là một nghi lễ truyền thống trong văn hóa cưới hỏi của người Việt, diễn ra sau khi cô dâu chính thức về nhà chồng. Nghi lễ này thường được tổ chức vào ngày thứ hai hoặc thứ ba sau lễ cưới, và thực hiện tại nhà gái. Ý nghĩa của lễ này là để cô dâu và chú rể trở về thăm hỏi và cảm ơn gia đình nhà gái, đồng thời thể hiện lòng kính trọng và tri ân đối với cha mẹ cô dâu vì đã sinh thành và dưỡng dục.
Trong lễ lại mặt, cả hai vợ chồng cần chuẩn bị một số lễ vật đơn giản nhưng đầy ý nghĩa, thường bao gồm:
- Một cặp bánh (bánh chưng hoặc bánh dày): Tượng trưng cho sự hài hòa và vẹn tròn trong cuộc sống vợ chồng.
- Trầu cau: Mang ý nghĩa của sự gắn bó keo sơn trong tình cảm gia đình.
- Chai rượu: Để thể hiện lòng kính trọng và chúc sức khỏe cho cha mẹ cô dâu.
- Một ít quà biếu: Tùy theo phong tục từng vùng miền, có thể là tiền lì xì hoặc quà tặng cho gia đình cô dâu.
Trình tự diễn ra lễ lại mặt thường nhẹ nhàng và ấm cúng, với 5 bước cụ thể như sau:
- Hai vợ chồng về thăm nhà gái: Cô dâu và chú rể trở về nhà cô dâu để thăm hỏi sau lễ cưới, thường vào buổi sáng hoặc chiều tùy theo thời gian thuận lợi.
- Dâng lễ vật lên bàn thờ gia tiên: Hai vợ chồng thắp hương trên bàn thờ gia tiên của nhà gái, thể hiện lòng kính trọng với tổ tiên và mong được sự phù hộ trong cuộc sống mới.
- Chào hỏi và cảm ơn cha mẹ: Cô dâu và chú rể chào hỏi cha mẹ nhà gái, trò chuyện và cảm ơn về sự chăm sóc, nuôi dưỡng. Đây là bước quan trọng trong nghi lễ, thể hiện tình cảm gắn bó với gia đình.
- Nhận lì xì và lời dặn dò từ cha mẹ: Cha mẹ nhà gái thường trao lì xì và lời chúc phúc cho cặp đôi, đồng thời có những lời dặn dò về cuộc sống hôn nhân.
- Ăn cơm thân mật: Sau các nghi thức chính, gia đình nhà gái sẽ mời vợ chồng mới cưới dùng bữa cơm thân mật cùng gia đình.

Sự khác nhau giữa nghi thức cưới hỏi ba miền
Lễ cưới hỏi ở mỗi miền đất nước có cách tổ chức riêng biệt, phản ánh những giá trị văn hóa đặc trưng của từng vùng. Mặc dù đều có chung mục đích và ý nghĩa, nhưng các nghi lễ cưới hỏi ở ba miền Bắc, Trung, Nam lại có sự khác biệt rõ rệt về cách thực hiện, lễ vật và phong tục.
Miền Bắc
Lễ cưới truyền thống ít nhất phải đảm bảo ba nghi thức chính: dạm ngõ, lễ hỏi và rước dâu. Trong lễ ăn hỏi, người miền Bắc không thể thiếu bánh cốm và quả hồng, và tùy vào điều kiện gia đình, có thể có thêm heo sữa quay. Số lượng tráp trong lễ ăn hỏi luôn là số lẻ, tượng trưng cho yếu tố “dương”, mang lại sự may mắn. Tuy nhiên, lễ vật bên trong mỗi tráp lại luôn là số chẵn, với ý nghĩa “có đôi có cặp”.
Trong lễ rước dâu, phong tục miền Bắc yêu cầu cô dâu phải đi thẳng về nhà chồng mà không ngoảnh lại. Bố chồng sẽ đón dâu thay cho mẹ chồng nhằm tránh cảnh chia ly buồn bã. Ngoài ra, cô dâu phải mang theo tiền lẻ để rải qua các ngã ba, ngã tư và rút một bông hoa cưới ném xuống đường nếu gặp đám cưới đi ngược chiều, với niềm tin xua đuổi điều xui xẻo.
Miền Trung
Các nghi lễ phổ biến gồm lễ xin giờ, nghinh hôn, bái tơ hồng và lễ rước dâu. Lễ rước dâu sẽ diễn ra tại nhà gái, còn lễ đón dâu và lễ gia tiên tổ chức ở nhà trai. Người miền Trung, đặc biệt là người Huế, không có tục thách cưới, và lễ vật thường chỉ gồm mâm trầu cau, rượu trà, nến tơ hồng, bánh phu thê, có thể thêm bánh kem hoặc bánh dẻo, nhưng không có “lợn quay đi lọng” như ở miền Bắc. Điểm đặc trưng trong đám cưới miền Trung là luôn có hai đứa trẻ, thường một trai một gái, cầm lồng đèn hoặc hoa đi trước dẫn đường, tạo không khí vui tươi và ấm cúng cho buổi lễ.
Miền Nam
Người dân thường lược bớt một số nghi lễ, điển hình là bỏ qua lễ dạm ngõ và tiến hành lễ ăn hỏi cùng lễ đón dâu trong một ngày. Tuy nhiên, điểm đặc trưng của nghi lễ đón dâu ở miền Nam là lễ lên đèn, hay còn gọi là lễ thượng đăng. Trong buổi lễ này, nhà trai mang theo một cặp đèn cầy lớn. Sau khi hai bên gia đình chào hỏi và mời nhau trà rượu, người đại diện nhà trai sẽ xin phép làm lễ lên đèn. Lễ này mang ý nghĩa chúc phúc cho đôi vợ chồng mới cưới, biểu trưng cho ánh sáng và sự thịnh vượng trong cuộc sống hôn nhân.
Trải qua năm nghi lễ cưới truyền thống, từ lễ dạm ngõ đến lễ lại mặt, chúng ta có thể thấy sự phong phú và đa dạng trong văn hóa cưới hỏi của người Việt. Mặc dù có những khác biệt giữa ba miền Bắc, Trung, Nam, nhưng tinh thần cốt lõi của các nghi lễ vẫn được gìn giữ.
Hy vọng rằng thông qua những thông tin mà Kim Ngọc Thủy cung cấp, bạn sẽ biết cách chuẩn bị cho bước chuyển trọng đại của cuộc đời mình – đám cưới. Chúng tôi chúc bạn có một lễ cưới hoàn hảo và đáng nhớ! Hãy tham quan bộ sưu tập nhẫn cưới đẳng cấp tại Kim Ngọc Thủy, tạo nên dấu ấn tuyệt vời cho ngày trọng đại của bạn!

Với hơn 25 năm kinh nghiệm, chúng tôi tự hào là thương hiệu hàng đầu về nhẫn cưới và nhẫn đính hôn. Bên cạnh những mẫu nhẫn thiết kế tinh tế, chúng tôi còn cung cấp kiến thức hữu ích, giúp khách hàng dễ dàng chịn được mẫu nhẫn phù hợp và đầy ý nghĩa cho ngày trọng đại của mình.