Lễ thành hôn là gì? Phân biệt với lễ vu quy và lễ tân hôn

Thứ bảy, 12/04/2025, 19:00 (GMT+7)

Lễ thành hôn là gì và khác biệt như thế nào với lễ Vu Quy, Tân Hôn? Đây là thắc mắc chung của nhiều cặp đôi khi chuẩn bị cho ngày trọng đại. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng ý nghĩa của từng nghi lễ, đồng thời cung cấp hướng dẫn chi tiết về các nghi thức và danh sách công việc cần chuẩn bị.

Lễ thành hôn là gì?

Lễ thành hôn là nghi lễ truyền thống trong phong tục cưới hỏi Việt Nam, đánh dấu thời điểm cô dâu chính thức về nhà chồng và đôi uyên ương trở thành vợ chồng trước sự chứng kiến của hai bên gia đình và bạn bè. Lễ thành hôn thường diễn ra tại nhà trai hoặc trong các buổi tiệc cưới chung do hai bên gia đình tổ chức.

Phân biệt lễ thành hôn với lễ vu quy và lễ tân hôn

Lễ Vu quy: Nghi thức tại nhà gái

Lễ vu quy là nghi thức truyền thống được tổ chức tại nhà gái vào ngày cưới. Đây là buổi lễ báo cáo với tổ tiên, họ hàng và khách mời về việc con gái chính thức xuất giá, rời khỏi gia đình để về nhà chồng. Lễ vu quy thể hiện lòng biết ơn của cô dâu đối với cha mẹ, tổ tiên và cũng là khoảnh khắc chia tay bên ngoại. Trên thiệp mời hoặc cổng cưới nhà gái, thường xuất hiện dòng chữ Lễ Vu quy.

Cổng hoa trang trí cho lễ vu quy tại nhà gái.
Cổng hoa trang trí cho lễ vu quy tại nhà gái.

Lễ Tân hôn: Nghi thức tại nhà trai

Lễ Tân hôn là nghi thức đón dâu mới về làm dâu trong gia đình nhà trai, diễn ra tại nhà chồng. Buổi lễ này nhằm giới thiệu cô dâu với tổ tiên, họ hàng bên nội cũng như đánh dấu việc cô dâu chính thức trở thành thành viên mới trong gia đình. Nghi thức có thể bao gồm mời trà, lạy bàn thờ tổ tiên và bày tỏ lòng thành kính. Lễ Tân hôn thường được ghi rõ trên phông cưới hoặc bảng hiệu ở nhà trai trong ngày cưới.

Bảng so sánh tổng quan

Tiêu chíLễ vu quyLễ tân hônLễ thành hôn
Địa điểmTại nhà gáiTại nhà traiNhà hàng, khách sạn hoặc địa điểm trung gian
Chủ thể tổ chứcGia đình nhà gáiGia đình nhà traiCả hai gia đình
Ý nghĩaTiễn con gái về nhà chồng, báo cáo tổ tiênĐón dâu mới về nhà, ra mắt họ hàng bên nộiThông báo hỷ sự, tiệc chiêu đãi khách mời chung
Thời điểmTrước khi chú rể đón dâuSau khi đón dâu từ nhà gái vềThường là trưa hoặc tối trong ngày cưới
Nghi lễ chínhDâng trà, trao của hồi môn, cha mẹ dặn dòCô dâu ra mắt gia tiên, nhận quà mừngCắt bánh, rót rượu, trao nhẫn trên sân khấu

Tại sao cần phân biệt rõ các nghi lễ này?

Việc hiểu đúng bản chất của từng nghi lễ mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong quá trình chuẩn bị cho ngày trọng đại.

  • Ý nghĩa và phạm vi nghi lễ khác nhau: Lễ vu quy tập trung vào gia đình nhà gái với ý nghĩa tiễn con, trong khi lễ tân hôn là nghi thức đón dâu của nhà trai. Lễ thành hôn lại mang tính chất một buổi tiệc chung, công bố hỷ sự.
  • Tránh nhầm lẫn trong tổ chức: Phân biệt rõ ràng giúp việc chuẩn bị phông bạt, biển hiệu và thiệp mời được chính xác. Ví dụ, nhà gái sẽ treo biển lễ vu quy, nhà trai treo biển lễ tân hôn, còn nhà hàng sẽ là lễ thành hôn.
  • Thể hiện sự tôn trọng văn hóa và gia đình hai bên: Sử dụng đúng thuật ngữ cho thấy sự am hiểu, chu đáo và tôn trọng truyền thống của cả hai gia đình, giúp tạo ấn tượng tốt đẹp ngay từ đầu.
  • Giúp cặp đôi và gia đình hiểu rõ tiến trình hôn nhân: Nắm vững các bước giúp hai bên gia đình phối hợp nhịp nhàng hơn, từ lễ ăn hỏi, lễ vu quy, rước dâu cho đến lễ tân hôn và tiệc thành hôn.

Lễ thành hôn gồm những gì?

Thành phần tham dự chính

Thành phần tham dự bao gồm cô dâu, chú rể, cha mẹ hai bên gia đình, họ hàng, bạn bè, đồng nghiệp và các khách mời thân thiết của cả hai.

Trình tự các nghi thức phổ biến tại tiệc cưới

Một tiệc thành hôn điển hình thường diễn ra theo các bước sau:

  1. Đón khách: Cô dâu, chú rể và cha mẹ hai bên đứng chào và chụp ảnh lưu niệm cùng khách mời tại sảnh tiệc.
  2. Khai mạc: MC giới thiệu, mời cô dâu chú rể cùng hai bên gia đình tiến ra sân khấu.
  3. Nghi lễ trên sân khấu: Cha mẹ hai bên phát biểu, cặp đôi thực hiện các nghi thức như trao nhẫn, cắt bánh cưới và rót rượu sâm panh.
  4. Khai tiệc: Cô dâu chú rể cùng gia đình nâng ly và mời tất cả khách mời dùng tiệc.
  5. Giao lưu: Cặp đôi đi đến từng bàn để cảm ơn và chụp ảnh cùng khách mời. Các tiết mục văn nghệ, trò chơi có thể diễn ra trong thời gian này.
  6. Tiễn khách: Kết thúc buổi tiệc, cô dâu chú rể đứng ở cổng chào để cảm ơn và tiễn khách ra về.
Trang trí trong buổi lễ thành hôn
Trang trí trong buổi lễ thành hôn

Checklist chuẩn bị cho lễ thành hôn

Lựa chọn địa điểm và lên danh sách khách mời

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất, quyết định ngân sách và quy mô tiệc cưới. Hãy chọn địa điểm phù hợp với số lượng khách mời, vị trí thuận tiện và phong cách bạn mong muốn.

Xây dựng kịch bản và chương trình chi tiết

Làm việc với MC để thống nhất kịch bản, thời gian cho từng nghi lễ, các tiết mục văn nghệ và âm nhạc xuyên suốt buổi tiệc. Một kịch bản chi tiết sẽ giúp chương trình diễn ra liền mạch.

Chuẩn bị trang phục, thiệp mời và các hạng mục khác

Các hạng mục cần chuẩn bị bao gồm váy cưới, vest, áo dài, nhẫn cưới, hoa cưới, trang trí sảnh tiệc, bánh cưới và in thiệp mời. Hãy lên danh sách và hoàn thành từng việc theo kế hoạch.

Trang phục phù hợp cho lễ thành hôn
Trang phục phù hợp cho lễ thành hôn

Lựa chọn và làm việc với các đơn vị dịch vụ

Tìm kiếm và ký hợp đồng sớm với các nhà cung cấp dịch vụ uy tín như nhiếp ảnh, quay phim, trang điểm, và ban nhạc. Việc này đảm bảo bạn sẽ có được đội ngũ chuyên nghiệp nhất cho ngày trọng đại.

Các câu hỏi liên quan

Nên ghi lễ thành hôn hay lễ vu quy/tân hôn trên thiệp mời?

Nếu bạn tổ chức lễ riêng tại hai nhà và tiệc chung tại nhà hàng, có thể ghi rõ: “Trân trọng kính mời đến dự lễ vu quy của con chúng tôi được tổ chức tại tư gia nhà gái… và lễ tân hôn tại tư gia nhà trai…” Hoặc nếu chỉ mời tiệc chung, thiệp mời thường ghi “Trân trọng kính mời đến dự lễ thành hôn/tiệc báo hỷ của hai con chúng tôi… tại [Địa điểm nhà hàng]”.

Cách ghi phổ biến và trang trọng nhất cho tiệc đãi chung là lễ thành hôn, mang tính bao quát và trung lập, phù hợp khi cả hai gia đình cùng đứng ra mời khách.

Nếu đãi tiệc chung ở nhà hàng thì dùng biển hiệu nào?

Như đã đề cập, tại nhà hàng hoặc địa điểm đãi tiệc chung, biển hiệu “lễ thành hôn” hoặc “Tiệc cưới [Tên cô dâu] & [Tên chú rể]” là phù hợp và thông dụng nhất.

Ở quê tôi gọi khác thì có sao không?

Văn hóa Việt Nam rất đa dạng theo vùng miền. Một số địa phương có thể có những tên gọi khác hoặc phong tục riêng. Điều này hoàn toàn bình thường. Quan trọng nhất là sự thống nhất và hiểu biết lẫn nhau giữa hai gia đình. Nếu có sự khác biệt, hãy trao đổi cởi mở để tìm ra cách gọi hoặc hình thức tổ chức phù hợp, thể hiện sự tôn trọng truyền thống của cả hai bên.

Xem thêm:

Tóm lại, lễ vu quy là nghi thức tại nhà gái, lễ tân hôn diễn ra ở nhà trai, còn lễ thành hôn là tên gọi chung cho tiệc cưới của hai gia đình. Việc phân biệt rõ các nghi lễ này không chỉ giúp quá trình chuẩn bị thêm chu toàn mà còn thể hiện sự tôn trọng văn hóa, giúp ngày trọng đại diễn ra thật suôn sẻ và trọn vẹn.

Logo Kim Ngọc Thủy

Với hơn 25 năm kinh nghiệm, chúng tôi tự hào là thương hiệu hàng đầu về nhẫn cưới và nhẫn đính hôn. Bên cạnh những mẫu nhẫn thiết kế tinh tế, chúng tôi còn cung cấp kiến thức hữu ích, giúp khách hàng dễ dàng chịn được mẫu nhẫn phù hợp và đầy ý nghĩa cho ngày trọng đại của mình.

Bài viết liên quan

Lễ đen trong lễ ăn hỏi: Bao nhiêu tiền là chuẩn?

Lễ đen là gì? Lễ đen trong đám hỏi bao nhiêu là hợp lý?

MỤC LỤCLễ thành hôn là gì?Phân biệt lễ thành hôn với lễ vu quy và lễ tân hônLễ Vu quy: Nghi thức tại nhà gáiLễ Tân hôn: Nghi thức tại nhà traiBảng so sánh tổng…
Xem chi tiết
Sự khác biệt giữa đám hỏi và đám cưới

Sự khác biệt giữa đám hỏi và đám cưới

MỤC LỤCLễ thành hôn là gì?Phân biệt lễ thành hôn với lễ vu quy và lễ tân hônLễ Vu quy: Nghi thức tại nhà gáiLễ Tân hôn: Nghi thức tại nhà traiBảng so sánh tổng…
Xem chi tiết
Các nghi thức lễ cưới tại nhà thờ đầy đủ và chi tiết

Các nghi thức lễ cưới tại nhà thờ đầy đủ và chi tiết

MỤC LỤCLễ thành hôn là gì?Phân biệt lễ thành hôn với lễ vu quy và lễ tân hônLễ Vu quy: Nghi thức tại nhà gáiLễ Tân hôn: Nghi thức tại nhà traiBảng so sánh tổng…
Xem chi tiết

Sản phẩm liên quan

Xem tất cả
14,086,000
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
11,953,000
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
11,242,000
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
8,767,000
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
12,256,200
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
12,501,500
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K

Sản phẩm liên quan

14,086,000
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
11,953,000
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
Xem thêm sản phẩm
Hỗ Trợ Tư Vấn

Cảm ơn

Đã gửi thông tin thành công. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!