Vàng hồng là gì? Tất tần tật từ A-Z, giá & cách bảo quản

Thứ tư, 26/03/2025, 20:44 (GMT+7)
Tham khảo các sản phẩm nhẫn đính hôn bán chạy nhất:XEM THÊM SẢN PHẨM

Add to Wishlist
Nhẫn đính hôn R59 thiết kế dáng chấu Cathedral thanh lịch
6,656,100
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
Add to Wishlist
Nhẫn đính hôn R53 thiết kế đai khắc họa tiết cổ điển
5,847,600
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
Add to Wishlist
Nhẫn đính hôn R56 đính đá chủ lớn thiết kế thanh lịch nổi bật
6,871,700
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K

Có lẽ bạn đã nghe nhiều về “vàng hồng” và thấy nó xuất hiện ngày càng phổ biến trong thế giới trang sức, đặc biệt là nhẫn cưới và trang sức thời trang. Sắc hồng nhẹ nhàng, ấm áp của nó thực sự cuốn hút và khác biệt so với màu vàng truyền thống hay bạch kim trắng sáng. Vậy vàng hồng thực chất là gì mà lại được ưa chuộng đến vậy? Nó có gì đặc biệt so với các loại vàng khác? Liệu vàng hồng có phải là lựa chọn phù hợp với bạn hay không? Hãy cùng Kim Ngọc Thủy khám phá tất tần tật về loại vàng độc đáo này trong bài viết dưới đây nhé!

Vàng hồng là gì? Khái niệm cơ bản cho người mới bắt đầu

Định nghĩa vàng hồng

Vàng hồng là một loại hợp kim tuyệt đẹp được tạo ra từ sự kết hợp giữa vàng nguyên chất và đồng. Chính tỷ lệ đồng cao hơn so với các loại vàng khác đã tạo nên sắc hồng đặc trưng, quyến rũ cho loại vàng này. Đôi khi, người ta còn thêm vào một chút bạc để làm dịu bớt sắc đỏ, tạo ra những tông màu hồng tinh tế hơn.

Nhẫn cưới vàng hồng với sắc màu ấm áp đặc trưng.
Sắc hồng ấm áp của vàng hồng, lựa chọn lãng mạn cho trang sức cưới.

Nguồn gốc và lịch sử của vàng hồng

Ít ai biết rằng, vàng hồng có nguồn gốc từ nước Nga xinh đẹp vào đầu thế kỷ 19. Thời đó, nhà kim hoàn lừng danh Carl Fabergé đã sử dụng loại vàng này trong những kiệt tác trứng Phục sinh Fabergé dành riêng cho hoàng gia Nga. Sự sang trọng và quý phái của vàng hồng nhanh chóng lan rộng ra khắp châu Âu và thế giới, trở thành biểu tượng của sự tinh tế và đẳng cấp.

Thành phần hóa học của vàng hồng

Để hiểu rõ hơn về vàng hồng, chúng ta hãy cùng khám phá “công thức” tạo nên nó nhé. Vàng hồng là sự kết hợp của vàng nguyên chất (Au) và đồng (Cu). Tỷ lệ giữa hai kim loại này sẽ quyết định màu sắc của vàng hồng. Ví dụ, vàng hồng 18K thường có tỷ lệ 75% vàng, 25% đồng. Nếu tăng tỷ lệ đồng, vàng sẽ có màu đỏ hơn, còn giảm tỷ lệ đồng thì vàng sẽ có màu hồng nhạt hơn.

Đặc điểm của vàng hồng: Ưu điểm, nhược điểm và so sánh

Ưu điểm của vàng hồng

  • Màu sắc độc đáo, ấm áp: Sắc hồng của vàng hồng mang đến vẻ đẹp vừa nữ tính, vừa sang trọng, lại rất dễ phối đồ và phù hợp với nhiều tông da khác nhau.
  • Độ bền cao: Nhờ có sự kết hợp với đồng, vàng hồng cứng cáp hơn so với vàng nguyên chất, giúp trang sức ít bị trầy xước hay biến dạng.
  • Giá cả phải chăng: So với vàng nguyên chất, vàng hồng có giá thành “mềm” hơn, giúp bạn dễ dàng sở hữu những món trang sức yêu thích mà không quá lo lắng về tài chính.
  • Dễ chế tác: Vàng hồng có tính chất dễ uốn, dễ tạo hình, cho phép các nghệ nhân thỏa sức sáng tạo ra những thiết kế trang sức độc đáo và tinh xảo.
  • Hợp thời trang: Vàng hồng luôn là xu hướng được yêu thích trong ngành trang sức, không bao giờ lỗi mốt.
Vẻ đẹp vượt thời gian của vàng hồng, xu hướng không bao giờ lỗi mốt.
Vẻ đẹp vượt thời gian của vàng hồng, xu hướng không bao giờ lỗi mốt

Nhược điểm của vàng hồng

  • Dễ xỉn màu: Do chứa đồng, vàng hồng có thể bị oxy hóa và xỉn màu theo thời gian, đặc biệt là khi tiếp xúc với mồ hôi, hóa chất.
  • Có thể gây kích ứng da: Một số người có làn da nhạy cảm có thể bị dị ứng với đồng trong vàng hồng, gây ra các triệu chứng như mẩn đỏ, ngứa ngáy.
  • Giá trị bán lại thấp: Cũng như các loại vàng hợp kim khác, giá trị bán lại của vàng hồng thường không cao bằng vàng nguyên chất.

So sánh vàng hồng với các loại vàng khác (vàng trắng, vàng vàng, vàng 24K)

Tiêu chíVàng hồngVàng trắngVàng vàngVàng 24K
Màu sắcHồng, hồng cam, hồng nhạtTrắng bạc, trắng ngàVàngVàng
Độ bềnCaoCaoTrung bìnhThấp (rất mềm)
Giá cảTrung bìnhTrung bình – CaoTrung bìnhCao nhất
Ứng dụngTrang sức, phụ kiệnTrang sức, đồng hồTrang sức, đầu tư, tích trữĐầu tư, tích trữ, trang sức (ít phổ biến do mềm)
Độ tinh khiếtThấp hơn vàng 24K (tùy loại 10K, 14K, 18K)Thấp hơn vàng 24K (thường là 14K, 18K)Thấp hơn vàng 24K (thường là 10K, 14K, 18K, 22K)Cao nhất (99.99% vàng)
Tính chất vật lýCứng hơn vàng nguyên chất, dẻo, dễ uốnCứng, ít bị trầy xướcMềm hơn vàng trắng và vàng hồng, dễ bị trầy xướcRất mềm, dễ bị biến dạng
Tính chất hóa họcDễ bị oxy hóa hơn vàng vàng và vàng trắng, có thể bị xỉn màu do phản ứng với các chất hóa học và mồ hôiKhó bị oxy hóa, không bị xỉn màuÍt bị oxy hóa hơn vàng hồng, nhưng vẫn có thể bị xỉn màuKhông bị oxy hóa, không bị ăn mòn

Phân loại vàng hồng: Vàng hồng 10K, 14K, 18K khác nhau như thế nào?

Vàng hồng 10K

Vàng hồng 10K là loại vàng có tỷ lệ vàng nguyên chất thấp nhất, chỉ chiếm 41.7%. Phần còn lại là đồng và có thể có thêm một số kim loại khác. Vàng hồng 10K có màu hồng nhạt, độ bền khá tốt và giá thành rất phải chăng. Loại vàng này thường được sử dụng để làm các món trang sức hàng ngày, đặc biệt là cho giới trẻ.

Vàng hồng 14K

Vàng hồng 14K chứa 58.3% vàng nguyên chất, còn lại là đồng và các kim loại khác. Đây là loại vàng hồng phổ biến nhất trên thị trường, được ưa chuộng bởi sự cân bằng giữa giá trị, độ bền và màu sắc. Vàng hồng 14K có màu hồng đậm hơn so với 10K, độ bền cao hơn và giá cả cũng ở mức trung bình.

 

Vàng hồng 18K

Vàng hồng 14K là lựa chọn cân bằng giữa giá trị, độ bền và màu sắc.
Vàng hồng 14K là lựa chọn cân bằng giữa giá trị, độ bền và màu sắc.

Vàng hồng 18K là loại vàng có tỷ lệ vàng nguyên chất cao nhất trong các loại vàng hồng, chiếm 75%. Vàng hồng 18K có màu hồng đậm và sang trọng, độ bền tốt và giá trị cao. Loại vàng này thường được sử dụng để chế tác những món trang sức cao cấp, tinh xảo.

Nên chọn loại vàng hồng nào?

Việc lựa chọn loại vàng hồng nào sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như:

  • Ngân sách: Nếu bạn có ngân sách hạn chế, vàng hồng 10K hoặc 14K sẽ là lựa chọn phù hợp. Còn nếu bạn muốn đầu tư vào một món trang sức có giá trị cao hơn, vàng hồng 18K sẽ là lựa chọn lý tưởng.
  • Sở thích: Nếu bạn thích màu hồng nhạt, vàng hồng 10K sẽ là lựa chọn tốt. Nếu bạn thích màu hồng đậm hơn, hãy chọn vàng hồng 14K hoặc 18K.
  • Mục đích sử dụng: Nếu bạn muốn mua trang sức để đeo hàng ngày, vàng hồng 10K hoặc 14K sẽ là lựa chọn phù hợp vì chúng có độ bền tốt và giá cả phải chăng. Còn nếu bạn muốn mua trang sức để làm quà tặng hoặc đeo trong những dịp đặc biệt, vàng hồng 18K sẽ là lựa chọn hoàn hảo.

 

Giá vàng hồng bao nhiêu 1 chỉ? Cập nhật mới nhất 2025

Yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng hồng

Cũng giống như các loại vàng khác, giá vàng hồng chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Giá vàng thế giới: Giá vàng thế giới biến động sẽ kéo theo sự thay đổi của giá vàng trong nước, bao gồm cả vàng hồng.
  • Giá vàng trong nước: Cung cầu vàng trong nước cũng ảnh hưởng đến giá vàng hồng.
  • Thương hiệu: Các thương hiệu trang sức khác nhau sẽ có mức giá khác nhau cho sản phẩm vàng hồng của mình.
  • Thiết kế: Những mẫu trang sức có thiết kế phức tạp, tinh xảo thường có giá cao hơn.
  • Trọng lượng: Giá vàng hồng được tính theo chỉ, ly, phân, zem… nên trọng lượng càng lớn thì giá càng cao.
  • Đá đính kèm: Nếu trang sức vàng hồng có đính thêm đá quý, kim cương thì giá trị sẽ cao hơn.
  • Chi phí gia công: Chi phí gia công cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng hồng.
  • Chính sách của cửa hàng: Mỗi cửa hàng sẽ có chính sách giá, chương trình khuyến mãi khác nhau.

Cập nhật giá vàng hồng

Giá vàng hồng luôn biến động liên tục theo thị trường trong nước và thế giới, có thể biến động theo giờ. Do đó, để có thông tin chính xác nhất, bạn nên tham khảo giá vàng tại các cửa hàng uy tín vào thời điểm bạn muốn mua để được tư vấn giá vàng chính xác nhất.

Dưới đây là bảng giá vàng hồng tham khảo (cập nhật ngày 25 tháng 3 năm 2025):

Loại vàng hồngGiá mua vào (đồng/chỉ)Giá bán ra (đồng/chỉ)
Vàng hồng 10K3.854.0004.104.000
Vàng hồng 14K5.516.0005.766.000
Vàng hồng 18K7.138.0007.388.000

Giá một số sản phẩm trang sức vàng hồng phổ biến

Dưới đây là bảng giá 1 số sản phẩm vàng hồng:

Loại trang sứcGiá (đồng)
Vàng hồng 10K2.832.000 (nhẫn vàng hồng 10K có đính đá)
Vàng hồng 14K4.989.000 (nhẫn trơn vàng hồng 14K)
Vàng hồng 18K10.507.000 (nhẫn cưới vàng hồng 18K đính kim cương)

Ứng dụng của vàng hồng: Các loại trang sức vàng hồng phổ biến

Vàng hồng được ứng dụng rộng rãi trong ngành trang sức, mang đến vẻ đẹp lãng mạn, tinh tế và sang trọng cho người đeo. Dưới đây là một số loại trang sức vàng hồng phổ biến:

  • Nhẫn: Nhẫn vàng hồng có rất nhiều kiểu dáng, từ đơn giản đến cầu kỳ, từ nhẫn trơn đến nhẫn đính đá. Nhẫn vàng hồng thường được các cặp đôi lựa chọn làm nhẫn cưới, nhẫn đính hôn.
  • Dây chuyền: Dây chuyền vàng hồng cũng rất đa dạng về mẫu mã, từ dây chuyền mảnh mai đến dây chuyền mặt lớn. Dây chuyền vàng hồng có thể kết hợp với nhiều loại trang phục khác nhau, từ trang phục hàng ngày đến trang phục dự tiệc.
  • Bông tai: Bông tai vàng hồng có nhiều kiểu dáng, từ bông tai nụ nhỏ nhắn đến bông tai dáng dài. Bông tai vàng hồng giúp tôn lên vẻ đẹp nữ tính và quyến rũ của phái đẹp.
  • Lắc tay/vòng tay: Lắc tay/vòng tay vàng hồng là món trang sức được nhiều người yêu thích, đặc biệt là các bạn trẻ. Lắc tay/vòng tay vàng hồng có thể đeo riêng lẻ hoặc kết hợp với các loại trang sức khác.
  • Đồng hồ: Đồng hồ vàng hồng là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và thẩm mỹ. Đồng hồ vàng hồng mang đến vẻ đẹp sang trọng, đẳng cấp cho người đeo.
Nhẫn cưới vàng hồng là lựa chọn hàng đầu của các cặp đôi hiện đại.
Nhẫn cưới vàng hồng là lựa chọn hàng đầu của các cặp đôi hiện đại

Cách bảo quản trang sức vàng hồng luôn sáng đẹp như mới

Để giữ cho trang sức vàng hồng luôn sáng đẹp như mới, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Tránh tiếp xúc hóa chất: Hóa chất như nước hoa, mỹ phẩm, chất tẩy rửa… có thể làm xỉn màu trang sức vàng hồng. Vì vậy, hãy tháo trang sức ra trước khi tiếp xúc với các loại hóa chất này.
  • Không đeo khi vận động: Khi vận động mạnh, mồ hôi tiết ra có thể làm trang sức vàng hồng bị xỉn màu. Ngoài ra, va đập mạnh cũng có thể làm trang sức bị trầy xước, biến dạng.
  • Vệ sinh định kỳ: Bạn nên vệ sinh trang sức vàng hồng thường xuyên bằng cách dùng khăn mềm lau nhẹ nhàng hoặc ngâm trong nước ấm pha xà phòng loãng, sau đó rửa sạch và lau khô.
  • Bảo quản trong hộp riêng: Khi không sử dụng, hãy bảo quản trang sức vàng hồng trong hộp riêng, có lót vải mềm để tránh bị trầy xước và oxy hóa.

Các câu hỏi thường gặp về vàng hồng

Vàng hồng có bị xỉn màu không? Vì sao? Cách khắc phục?

Có, vàng hồng có thể bị xỉn màu do thành phần có chứa đồng. Đồng dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí, mồ hôi, hóa chất… khiến trang sức bị xỉn màu, mất đi vẻ sáng bóng.

Cách khắc phục:

  • Dùng khăn mềm lau nhẹ nhàng trang sức sau mỗi lần sử dụng.
  • Ngâm trang sức trong nước ấm pha xà phòng loãng, sau đó rửa sạch và lau khô.
  • Sử dụng các sản phẩm làm sạch trang sức chuyên dụng.
  • Đem trang sức đến cửa hàng uy tín để được đánh bóng lại.

Vàng hồng có bán lại được không? Giá trị bán lại như thế nào?

Có, vàng hồng có thể bán lại được. Tuy nhiên, giá trị bán lại thường không cao bằng vàng nguyên chất do vàng hồng là vàng hợp kim. Giá trị bán lại của vàng hồng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại vàng (10K, 14K, 18K), trọng lượng, tình trạng trang sức, thương hiệu, chính sách của cửa hàng thu mua…

Vàng hồng hợp với mệnh nào trong phong thủy? Ý nghĩa của vàng hồng?

Theo phong thủy, vàng hồng hợp với những người mệnh Hỏa và mệnh Thổ. Màu hồng tượng trưng cho tình yêu, sự lãng mạn, may mắn và hạnh phúc. Đeo trang sức vàng hồng được cho là sẽ mang lại năng lượng tích cực, thu hút tài lộc và may mắn cho người đeo.

Vàng hồng mang năng lượng tích cực, thu hút may mắn cho người đeo.
Vàng hồng mang năng lượng tích cực, thu hút may mắn cho người đeo

Vàng hồng đeo lâu có bị xuống màu không?

Vàng hồng có thể xuống màu theo thời gian do quá trình oxy hóa đồng có trong thành phần. Tuy nhiên với việc bảo quản và chăm sóc, làm sạch thường xuyên bạn có thể hạn chế tối đa tình trạng này.

Xem thêm:

Vàng hồng, với vẻ đẹp lãng mạn, ấm áp và đầy tinh tế, đã và đang chinh phục trái tim của những người yêu trang sức trên toàn thế giới. Từ nguồn gốc lịch sử thú vị đến những ứng dụng đa dạng trong ngành kim hoàn, vàng hồng không chỉ là một chất liệu quý giá mà còn là biểu tượng của sự sang trọng và phong cách.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có được cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về vàng hồng, từ cách phân loại, so sánh với các loại vàng khác, cho đến cách lựa chọn và bảo quản trang sức vàng hồng sao cho luôn bền đẹp.

Dù bạn là một “fan” trung thành của vàng hồng hay chỉ mới bắt đầu tìm hiểu về loại vàng này, mình tin rằng những thông tin mà chúng ta vừa cùng nhau khám phá sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc lựa chọn những món trang sức ưng ý, phù hợp với nhu cầu, sở thích và ngân sách của mình.

Hãy nhớ rằng, trang sức không chỉ là phụ kiện làm đẹp mà còn là cách để thể hiện cá tính và gu thẩm mỹ của mỗi người. Vì vậy, đừng ngần ngại khám phá và trải nghiệm những điều mới mẻ để tìm ra phong cách riêng của bạn nhé!

Logo Kim Ngọc Thủy

Với hơn 25 năm kinh nghiệm, chúng tôi tự hào là thương hiệu hàng đầu về nhẫn cưới và nhẫn đính hôn. Bên cạnh những mẫu nhẫn thiết kế tinh tế, chúng tôi còn cung cấp kiến thức hữu ích, giúp khách hàng dễ dàng chịn được mẫu nhẫn phù hợp và đầy ý nghĩa cho ngày trọng đại của mình.

Bài viết liên quan

Miri ring là gì?

Midi Ring là gì? Top 7 mẫu nhẫn Midi xinh xắn, trẻ trung

MỤC LỤCVàng hồng là gì? Khái niệm cơ bản cho người mới bắt đầuĐịnh nghĩa vàng hồngNguồn gốc và lịch sử của vàng hồngThành phần hóa học của vàng hồngĐặc điểm của vàng hồng: Ưu…
Xem chi tiết
Vàng 7 tuổi rưỡi

Vàng 7 tuổi rưỡi là gì? Giá vàng 18K bao nhiêu 1 chỉ?

MỤC LỤCVàng hồng là gì? Khái niệm cơ bản cho người mới bắt đầuĐịnh nghĩa vàng hồngNguồn gốc và lịch sử của vàng hồngThành phần hóa học của vàng hồngĐặc điểm của vàng hồng: Ưu…
Xem chi tiết
Vàng 96 là gì

Vàng 96 là gì? Giá vàng 96 bao nhiêu 1 chỉ?

MỤC LỤCVàng hồng là gì? Khái niệm cơ bản cho người mới bắt đầuĐịnh nghĩa vàng hồngNguồn gốc và lịch sử của vàng hồngThành phần hóa học của vàng hồngĐặc điểm của vàng hồng: Ưu…
Xem chi tiết

Sản phẩm liên quan

Xem tất cả
10,885,000
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
11,447,000
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
15,996,000
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
16,783,000
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
24,532,000
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
17,681,000
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
15,322,000
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K

Sản phẩm liên quan

10,885,000
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
11,447,000
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
15,996,000
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
Xem thêm sản phẩm
Hỗ Trợ Tư Vấn

Cảm ơn

Đã gửi thông tin thành công. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!