Tuổi vàng là gì? Cách phân biệt, kinh nghiệm mua vàng

Thứ hai, 24/03/2025, 18:22 (GMT+7)

Khi bước chân vào thế giới lung linh của vàng, không ít người trong chúng ta cảm thấy bối rối trước vô vàn khái niệm, đặc biệt là “tuổi vàng”. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ là “kim chỉ nam” giúp bạn giải mã mọi thông tin về tuổi vàng. Từ đó, bạn sẽ tự tin hơn khi lựa chọn, mua bán vàng cho bất kỳ mục đích nào: đầu tư, làm đẹp hay làm quà tặng.

Tuổi vàng là gì?

Chắc hẳn nhiều bạn đã từng nghe đến vàng 10 tuổi, vàng 24K, hay vàng 9999, nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu rõ ý nghĩa của những con số này?

Định nghĩa tuổi vàng

Hiểu một cách đơn giản, tuổi vàng chính là thước đo “độ trong sạch” của vàng, hay nói cách khác, là hàm lượng vàng nguyên chất có trong một sản phẩm vàng. Thang đo tuổi vàng được quy ước từ 1 đến 10, trong đó vàng 10 tuổi (hay còn gọi là vàng 9999, vàng ròng, vàng ta) là loại vàng tinh khiết nhất, chứa đến 99,99% vàng nguyên chất.

Vàng 9999 (hay vàng ròng, vàng ta) là vàng 10 tuổi
Vàng 9999 (hay vàng ròng, vàng ta) là vàng 10 tuổi

Các đơn vị đo độ tinh khiết của vàng

Bên cạnh ‘tuổi vàng’, độ tinh khiết của vàng còn được đo bằng các đơn vị phổ biến khác như:

  • Karat (K): Đơn vị này được sử dụng phổ biến trên toàn cầu, với thang đo từ 1 đến 24. Vàng 24K (Karat) tương đương với vàng 10 tuổi, là vàng tinh khiết nhất.
  • Hàm lượng vàng (%): Đây là cách biểu thị trực tiếp tỷ lệ vàng nguyên chất có trong sản phẩm, ví dụ vàng 75% (tức vàng 18K) có nghĩa là trong 100 phần của sản phẩm đó, có 75 phần là vàng nguyên chất.

Ba đơn vị này có thể quy đổi cho nhau để xác định chính xác hàm lượng vàng.

Bảng quy đổi giữa tuổi vàng, Karat và hàm lượng vàng

Để bạn dễ hình dung, dưới đây là bảng quy đổi chi tiết:

Tuổi vàngKarat (K)Hàm lượng vàng (%)
102499,99
92291,6
8,332083,3
7,51875,0
6,671666,7
5,831458,3
51250,0
4,171041,7
3,75937,5

Công thức tính tuổi vàng và Karat

Nếu bạn muốn tự mình tính toán, đây là công thức dành cho bạn:

  • tuổi vàng = (Karat / 24) * 10
  • Karat = (tuổi vàng / 10) * 24

Ví dụ, nếu bạn có một chiếc nhẫn vàng 14K, tuổi vàng của nó sẽ là: (14 / 24) * 10 = 5,83 tuổi.

Các loại vàng phổ biến và tuổi vàng

Thị trường vàng hiện nay vô cùng đa dạng, với nhiều loại vàng khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu của người tiêu dùng. Hãy cùng mình điểm qua một số loại vàng phổ biến và tuổi vàng tương ứng nhé:

  • Vàng 24K (9999): Đây là “nữ hoàng” của các loại vàng, với độ tinh khiết gần như tuyệt đối. Vàng 24K thường được sử dụng để làm vàng miếng, vàng nhẫn tròn trơn để đầu tư, tích trữ, hoặc làm quà tặng có giá trị.
  • Vàng 18K (750): Loại vàng này có 75% vàng nguyên chất và 25% là các kim loại khác. Vàng 18K có độ cứng cao hơn vàng 24K, rất thích hợp để chế tác trang sức tinh xảo, bền đẹp.
  • Vàng 14K (585): Với 58,3% vàng nguyên chất, vàng 14K là lựa chọn phổ biến cho những ai yêu thích trang sức vàng có giá cả phải chăng hơn.
  • Vàng 10K (417): Loại vàng này có hàm lượng vàng nguyên chất thấp hơn (41,7%), nhưng lại có độ cứng và độ bền cao, thường được sử dụng để làm trang sức đeo hàng ngày.
  • Vàng trắng, vàng hồng, vàng Ý,…: Đây là những loại vàng được tạo ra bằng cách pha trộn vàng nguyên chất với các kim loại khác để tạo ra màu sắc và đặc tính khác nhau. Tuổi vàng của chúng thường dao động từ 10K đến 18K, tùy thuộc vào tỷ lệ pha trộn.
Các loại vàng phổ biến và độ tinh khiết theo từng loại
Các loại vàng phổ biến và độ tinh khiết theo từng loại

Cách xác định (đo) tuổi vàng

Biết được tuổi vàng là “chìa khóa” để định giá và lựa chọn vàng một cách chính xác. Vậy, làm thế nào để xác định được tuổi vàng? Sau đây là những phương pháp phổ biến, từ truyền thống đến hiện đại, giúp mọi người “tự tin” kiểm tra tuổi vàng.

Phương pháp truyền thống

Từ xa xưa, khi công nghệ chưa phát triển, ông bà ta đã có những cách “kiểm tra” tuổi vàng rất độc đáo:

Dựa vào màu sắc (bộ mẫu “chùm vảy”): Phương pháp này đòi hỏi người thực hiện phải có “đôi mắt tinh tường” và kinh nghiệm dày dặn. Người ta sẽ so sánh màu sắc của miếng vàng cần kiểm tra với bộ mẫu “Chùm vảy” để ước lượng tuổi vàng.

  • Ưu điểm: Nhanh chóng, không tốn kém.
  • Nhược điểm: Độ chính xác không cao, phụ thuộc nhiều vào kinh nghiệm của người thực hiện.

Dựa vào âm thanh khi gõ: Người thợ kim hoàn lành nghề có thể “nghe” âm thanh khi gõ miếng vàng lên đe thép để đoán định tuổi vàng. Vàng càng tinh khiết thì âm thanh phát ra càng trầm và vang.

  • Ưu điểm: Nhanh, đơn giản.
  • Nhược điểm: Cần kinh nghiệm và “thính giác” tốt, độ chính xác không tuyệt đối.

Dựa vào kinh nghiệm của thợ kim hoàn: Những người thợ kim hoàn “lão luyện” có thể ước lượng tuổi vàng dựa trên kinh nghiệm “làm bạn” với vàng trong nhiều năm.

  • Ưu điểm: Nhanh chóng, tiện lợi.
  • Nhược điểm: Độ chính xác phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, không có cơ sở khoa học rõ ràng.

Phương pháp sử dụng nhiệt (đốt)

Đây là một cách “thử lửa” để phân biệt vàng thật và vàng giả. Khi đốt, vàng thật sẽ không bị thay đổi màu sắc, trong khi vàng giả sẽ bị oxy hóa và chuyển sang màu đen hoặc xám.

  • Cách thực hiện: Dùng lửa đốt trực tiếp lên miếng vàng trong vài giây. Quan sát sự thay đổi màu sắc của miếng vàng sau khi nguội.
  • Ưu điểm: Dễ thực hiện, chi phí thấp.
  • Nhược điểm: Chỉ phân biệt được vàng thật/giả, không xác định chính xác tuổi vàng. Có thể làm hỏng trang sức nếu không cẩn thận.

Phương pháp sử dụng máy quang phổ

Đây là “vũ khí” hiện đại và chính xác nhất để xác định tuổi vàng. Máy quang phổ (XRF) hoạt động dựa trên nguyên lý phân tích thành phần hóa học của vật chất bằng tia X.

  • Giới thiệu về máy quang phổ (XRF): Máy quang phổ XRF là thiết bị chuyên dụng, sử dụng tia X để “bắn phá” mẫu vàng. Các nguyên tử trong mẫu vàng sẽ phát ra các tia X có năng lượng đặc trưng, cho phép máy xác định chính xác thành phần và hàm lượng các kim loại có trong mẫu.
  • Nguyên lý hoạt động: Khi tia X chiếu vào mẫu vàng, các nguyên tử trong mẫu sẽ bị kích thích và phát ra các tia X thứ cấp. Máy quang phổ sẽ thu nhận và phân tích các tia X này để xác định thành phần và hàm lượng các nguyên tố có trong mẫu.
  • Ưu điểm: Chính xác cao, nhanh chóng, không phá hủy mẫu vàng.
  • Nhược điểm: Chi phí đầu tư máy khá cao, cần người có chuyên môn vận hành.

Phương pháp dùng hóa chất

  • Cách dùng: Phương pháp này sử dụng các dung dịch axit đặc biệt như axit nitric (HNO3) hoặc nước cường toan (hỗn hợp HCl và HNO3). Khi thử, vàng thật sẽ không bị ăn mòn, trong khi các kim loại khác trong hợp kim vàng non sẽ phản ứng và đổi màu.
  • Ưu điểm: Chi phí thấp, dễ tìm mua hóa chất.
  • Nhược điểm: Cần cẩn trọng khi thực hiện vì axit có thể gây bỏng, cần kiến thức pha chế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Lời khuyên của mình là, nếu bạn không có kinh nghiệm hoặc không có thiết bị chuyên dụng, hãy mang vàng đến các trung tâm kiểm định uy tín để được kiểm tra chính xác nhất. Đừng “mạo hiểm” với những phương pháp không đảm bảo, vừa có thể làm hỏng vàng, vừa không có kết quả chính xác.

Phân biệt vàng đủ tuổi và vàng non (vàng chưa đủ tuổi)

Trong thị trường vàng, việc phân biệt vàng đủ tuổi và vàng non là vô cùng quan trọng, đặc biệt là đối với những người mua vàng để đầu tư hoặc làm trang sức. Vàng non không chỉ ảnh hưởng đến giá trị mà còn có thể gây ra những rủi ro không mong muốn. Vậy, làm thế nào để nhận biết vàng non?

Vàng đủ tuổi là gì?

Vàng đủ tuổi là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất đúng như công bố và đạt tiêu chuẩn chất lượng. Ví dụ, nếu bạn mua một chiếc nhẫn vàng 18K, vàng đủ tuổi sẽ có hàm lượng vàng nguyên chất là 75%, không hơn không kém.

Vàng 18K đủ tuổi có hàm lượng vàng nguyên chất là 75%
Vàng 18K đủ tuổi có hàm lượng vàng nguyên chất là 75%

Vàng non (vàng chưa đủ tuổi) là gì?

Ngược lại với vàng đủ tuổi, vàng non (hay còn gọi là vàng chưa đủ tuổi) là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất thấp hơn so với tiêu chuẩn hoặc so với thông tin được công bố. Ví dụ, một chiếc nhẫn được quảng cáo là vàng 18K nhưng thực tế chỉ chứa 68% vàng nguyên chất thì đó chính là vàng non.

Cách nhận biết vàng non

Việc nhận biết vàng non không hề dễ dàng, đặc biệt là với những sản phẩm được chế tác tinh xảo. Tuy nhiên, bạn có thể dựa vào một số dấu hiệu sau đây:

  • Quan sát bề mặt: Vàng non thường có bề mặt không được mịn màng, có thể xuất hiện những chấm nhỏ li ti hoặc màu sắc không đồng đều.
  • Kiểm tra ký hiệu trên sản phẩm: Các sản phẩm vàng uy tín thường có ký hiệu rõ ràng về tuổi vàng. Hãy kiểm tra kỹ ký hiệu này và so sánh với thông tin trên giấy tờ.
  • Sử dụng nam châm: Vàng nguyên chất không bị nam châm hút. Tuy nhiên, vàng non có thể bị nam châm hút nhẹ. Đây là một cách thử nhanh, nhưng không phải lúc nào cũng chính xác.
  • Thử bằng hóa chất: Như đã đề cập ở phần trước, vàng thật sẽ không phản ứng với một số loại axit, trong khi các kim loại khác sẽ bị hòa tan.
  • Đem đến các trung tâm kiểm định uy tín: Đây là cách chính xác và an toàn nhất để xác định tuổi vàng. Các trung tâm kiểm định có đầy đủ thiết bị và chuyên môn để kiểm tra và cung cấp kết quả chính xác.

Ảnh hưởng của việc mua phải vàng non

  • Mất giá trị: Vàng non có giá trị thấp hơn so với vàng đủ tuổi. Khi bạn bán lại, bạn sẽ bị lỗ đáng kể.
  • Ảnh hưởng đến chất lượng trang sức: Vàng non thường dễ bị xỉn màu, hư hỏng, gãy đứt hơn so với vàng đủ tuổi.
  • Ảnh hưởng đến uy tín của người bán: Nếu bạn mua vàng non từ một cửa hàng không uy tín, bạn có thể mất niềm tin vào cửa hàng đó và thậm chí là cả thị trường vàng.

Lời khuyên: Để đảm bảo mua được vàng đúng tuổi và chất lượng, bạn nên tìm đến các thương hiệu uy tín, có giấy tờ kiểm định rõ ràng và chính sách bảo hành, thu đổi minh bạch. Tại Kim Ngọc Thuỷ, các sản phẩm trang sức từ vàng 18K, 14K, 10K… đều được cam kết chuẩn xác về hàm lượng, giúp khách hàng hoàn toàn an tâm khi lựa chọn.

Tham khảo các sản phẩm nhẫn cưới bán chạy nhất:XEM THÊM SẢN PHẨM
Add to Wishlist
Nhẫn cưới H24 chất liệu vàng 10K/14K/607/18K
8,213,700
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
Add to Wishlist
Nhẫn cưới H15 chất liệu vàng 10K/14K/607/18K
9,764,700
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
Add to Wishlist
Nhẫn cưới H19 chất liệu vàng 10K/14K/607/18K
8,989,200
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K

Ảnh hưởng của tuổi vàng đến giá trị và chất lượng

Tuổi vàng không chỉ là một con số đơn thuần, mà nó còn “nói lên” rất nhiều điều về giá trị và chất lượng của sản phẩm vàng.

Giá trị

Mối quan hệ giữa tuổi vàng và giá trị là “tỷ lệ thuận”. Điều này có nghĩa là tuổi vàng càng cao (tức hàm lượng vàng nguyên chất càng lớn) thì giá trị của sản phẩm càng cao. Vàng 24K (vàng 9999) luôn có giá cao nhất trên thị trường, bởi nó gần như là vàng nguyên chất tuyệt đối.

Chất lượng

Tuổi vàng không chỉ ảnh hưởng đến giá trị mà còn tác động đến các yếu tố chất lượng khác của sản phẩm vàng:

  • Độ bền: Vàng nguyên chất (24K) rất mềm, dễ bị trầy xước, biến dạng khi va đập. Vì vậy, để tăng độ bền cho trang sức, người ta thường pha trộn vàng nguyên chất với các kim loại khác để tạo ra các loại vàng có tuổi vàng thấp hơn (như 18K, 14K, 10K). Vàng hợp kim sẽ cứng hơn, bền hơn và ít bị trầy xước hơn so với vàng nguyên chất.
  • Màu sắc: Vàng nguyên chất có màu vàng ánh kim đặc trưng, rất đẹp mắt. Tuy nhiên, khi pha trộn với các kim loại khác, màu sắc của vàng sẽ thay đổi. Ví dụ, vàng trắng là hợp kim của vàng với niken hoặc palladium, có màu trắng bạc; vàng hồng là hợp kim của vàng với đồng, có màu hồng nhạt.
  • Độ tinh khiết: Độ tinh khiết của vàng ảnh hưởng đến khả năng chống oxi hóa và ăn mòn của sản phẩm. Vàng càng tinh khiết thì càng ít bị xỉn màu, gỉ sét theo thời gian.

Lời khuyên: Khi lựa chọn vàng, bạn nên cân nhắc giữa giá trị, độ bền, màu sắc và độ tinh khiết để chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và sở thích của mình. Nếu bạn muốn mua vàng để đầu tư, tích trữ thì nên chọn vàng 24K. Còn nếu bạn muốn mua trang sức để đeo hàng ngày thì nên chọn vàng 18K, 14K hoặc 10K để đảm bảo độ bền và có nhiều lựa chọn về màu sắc.

Kinh nghiệm mua vàng

Xác định mục đích mua vàng

Trước khi “rút hầu bao”, hãy tự hỏi bản thân: “mình mua vàng để làm gì?”. Mục đích mua vàng sẽ quyết định loại vàng mà bạn nên lựa chọn.

  • Đầu tư: Nếu bạn muốn mua vàng để đầu tư, tích trữ, chờ giá lên để bán kiếm lời, thì vàng 24K (vàng miếng, nhẫn tròn trơn) là lựa chọn tối ưu nhất.
  • Trang sức: Nếu bạn muốn mua vàng để làm đẹp, thể hiện phong cách cá nhân, thì vàng 18K, 14K, 10K,… sẽ phù hợp hơn, vì chúng có độ cứng cao, bền đẹp và đa dạng về mẫu mã, màu sắc.
  • Quà tặng: Nếu bạn muốn mua vàng để làm quà tặng, hãy cân nhắc đến dịp tặng quà và đối tượng nhận quà. Vàng 24K thường được chọn làm quà tặng trong những dịp đặc biệt như cưới hỏi, mừng thọ,… Còn vàng 18K, 14K,… sẽ phù hợp làm quà tặng trong các dịp sinh nhật, kỷ niệm,…
Vàng nhẫn trơn 24K phù hợp cho mục đích đầu tư
Vàng nhẫn trơn 24K phù hợp cho mục đích đầu tư

Lựa chọn loại vàng phù hợp

Sau khi xác định được mục đích mua vàng, hãy lựa chọn loại vàng phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của bạn.

  • Đầu tư: Như đã nói ở trên, vàng 24K là lựa chọn hàng đầu cho mục đích đầu tư.
  • Trang sức: Vàng 18K, 14K, 10K,… là những lựa chọn phổ biến cho trang sức. Hãy cân nhắc đến sở thích, phong cách và ngân sách của bạn để chọn loại vàng phù hợp.
  • Quà tặng: Tùy thuộc vào dịp tặng quà và đối tượng nhận quà, bạn có thể chọn vàng 24K, 18K, 14K,…

Kiểm tra sản phẩm kỹ lưỡng

Đừng ngại “soi” thật kỹ sản phẩm trước khi mua. Hãy kiểm tra:

  • Giấy tờ kiểm định: Giấy kiểm định sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tuổi vàng, trọng lượng, loại vàng,…
  • Bề mặt sản phẩm: Vàng đủ tuổi thường có bề mặt mịn màng, không có vết xước, chấm nhỏ li ti hay màu sắc không đồng đều.
  • Ký hiệu trên sản phẩm: Kiểm tra xem sản phẩm có ký hiệu rõ ràng về tuổi vàng hay không.
  • Cân thử: Nếu bạn mua vàng miếng hoặc vàng nhẫn tròn trơn, hãy yêu cầu cửa hàng cân thử để đảm bảo trọng lượng đúng như công bố.

Hỏi rõ về chính sách bảo hành, đổi trả

Mỗi cửa hàng sẽ có chính sách bảo hành, đổi trả khác nhau. Hãy hỏi rõ về các chính sách này trước khi mua để đảm bảo quyền lợi của bạn.

Cập nhật thông tin giá vàng thường xuyên

Giá vàng biến động liên tục theo thị trường. Hãy cập nhật thông tin giá vàng thường xuyên từ các nguồn tin cậy để có thể mua vàng vào thời điểm thích hợp.

Lời khuyên: Đừng bao giờ mua vàng ở những nơi không rõ nguồn gốc, không có giấy tờ chứng minh chất lượng. Hãy là người tiêu dùng thông thái, lựa chọn những địa chỉ uy tín để “trao gửi niềm tin” nhé!

Các câu hỏi liên quan

Trong quá trình tìm hiểu về tuổi vàng, chắc hẳn mọi người sẽ có những thắc mắc, băn khoăn. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp mà mình tổng hợp được, cùng với câu trả lời ngắn gọn, dễ hiểu:

Vàng 10 tuổi, vàng 7 tuổi là vàng gì?

  • Vàng 10 tuổi là cách gọi khác của vàng 24K (vàng 9999), có hàm lượng vàng nguyên chất là 99,99%.
  • Vàng 7 tuổi có hàm lượng vàng nguyên chất là 70% (vàng 700), gần tương đương với vàng 17K. Trong khi đó, vàng 18K (hàm lượng vàng 75%) tương ứng với vàng 7 tuổi rưỡi (vàng 750).

Có nên mua vàng non không?

  • Ưu điểm: Giá rẻ hơn so với vàng đủ tuổi.
  • Nhược điểm: Dễ bị xỉn màu, hư hỏng, mất giá trị khi bán lại.
  • Rủi ro: Có thể gây kích ứng da.
  • Lời khuyên: Không nên mua vàng non để đầu tư, tích trữ. Nếu mua trang sức vàng non, hãy chọn địa chỉ uy tín và kiểm tra kỹ sản phẩm.

Cách bảo quản trang sức vàng?

  • Tránh để trang sức vàng tiếp xúc với hóa chất.
  • Tháo trang sức vàng khi vận động mạnh, chơi thể thao hoặc làm việc nhà.
  • Vệ sinh trang sức vàng thường xuyên bằng nước ấm và xà phòng dịu nhẹ, hoặc sử dụng dung dịch vệ sinh trang sức chuyên dụng.
  • Bảo quản trang sức vàng trong hộp riêng, có lót vải mềm để tránh trầy xước.

Trang sức vàng bị xỉn màu phải làm thế nào?

  • Cách 1: Ngâm trong nước ấm pha với xà phòng dịu nhẹ.
  • Cách 2: Sử dụng kem đánh răng.
  • Cách 3: Đem đến các cửa hàng kim hoàn để được vệ sinh và đánh bóng chuyên nghiệp.

Xem thêm:

Qua những thông tin chi tiết trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện về tuổi vàng và ý nghĩa của nó. Hiểu rõ về các loại vàng không chỉ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm ưng ý, phù hợp với mục đích sử dụng mà còn là kiến thức quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư thông minh. Hãy luôn là một người tiêu dùng sáng suốt trên thị trường vàng đầy tiềm năng này.

Logo Kim Ngọc Thủy

Với hơn 25 năm kinh nghiệm, chúng tôi tự hào là thương hiệu hàng đầu về nhẫn cưới và nhẫn đính hôn. Bên cạnh những mẫu nhẫn thiết kế tinh tế, chúng tôi còn cung cấp kiến thức hữu ích, giúp khách hàng dễ dàng chịn được mẫu nhẫn phù hợp và đầy ý nghĩa cho ngày trọng đại của mình.

Bài viết liên quan

Cắm hoa bàn thờ ngày cưới: Ý nghĩa và cách chọn hoa chuẩn

Cắm hoa bàn thờ ngày cưới: Ý nghĩa và cách chọn hoa chuẩn

MỤC LỤCTuổi vàng là gì?Định nghĩa tuổi vàngCác đơn vị đo độ tinh khiết của vàngBảng quy đổi giữa tuổi vàng, Karat và hàm lượng vàngCông thức tính tuổi vàng và KaratCác loại vàng phổ…
Xem chi tiết
Trang phục cần tránh khi dự đám cưới

Trang phục cần tránh khi đi đám cưới người khác để giữ sự tinh tế

MỤC LỤCTuổi vàng là gì?Định nghĩa tuổi vàngCác đơn vị đo độ tinh khiết của vàngBảng quy đổi giữa tuổi vàng, Karat và hàm lượng vàngCông thức tính tuổi vàng và KaratCác loại vàng phổ…
Xem chi tiết
Trao nhẫn cưới ở nhà trai hay nhà gái?

Trao nhẫn cưới ở nhà trai hay nhà gái? Trình tự trao nhẫn cần biết

MỤC LỤCTuổi vàng là gì?Định nghĩa tuổi vàngCác đơn vị đo độ tinh khiết của vàngBảng quy đổi giữa tuổi vàng, Karat và hàm lượng vàngCông thức tính tuổi vàng và KaratCác loại vàng phổ…
Xem chi tiết

Sản phẩm liên quan

Xem tất cả
11,242,000
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
8,767,000
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
12,256,200
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
12,501,500
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
12,741,300
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
16,430,700
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K

Sản phẩm liên quan

11,242,000
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
8,767,000
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
Xem thêm sản phẩm
Hỗ Trợ Tư Vấn

Cảm ơn

Đã gửi thông tin thành công. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!