Hàm lượng vàng là gì? Cách tính, phân biệt các loại vàng

Thứ năm, 03/04/2025, 10:35 (GMT+7)

Chắc hẳn các bạn đều biết, vàng không chỉ là một món trang sức lấp lánh, mà còn là một kênh đầu tư, tích trữ và là món quà hồi môn ý nghĩa trong ngày cưới. Nhưng bạn có bao giờ tự hỏi, “hàm lượng vàng” thực sự là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy khi chọn mua vàng không?

Có phải bạn đang băn khoăn giữa vô vàn các loại vàng trên thị trường như vàng 24K, 18K, 14K, 10K,… và không biết nên chọn loại nào cho phù hợp? Hoặc làm thế nào để tính được giá trị thực của món trang sức vàng mà bạn định mua?

Đừng lo lắng! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá tất tần tật về hàm lượng vàng, từ khái niệm cơ bản đến cách phân biệt các loại vàng phổ biến. Không chỉ vậy, mình sẽ chia sẻ những kinh nghiệm “xương máu” để các bạn có thể tự tin lựa chọn được sản phẩm vàng ưng ý, phù hợp với mục đích sử dụng và đặc biệt là không bị “hớ” khi mua. Tìm hiểu ngay nhé!

Hàm Lượng Vàng Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Cho Người Mới Bắt Đầu

Định nghĩa “hàm lượng vàng”

Hàm lượng vàng là tỷ lệ vàng nguyên chất có trong một sản phẩm vàng (hay còn gọi là hợp kim vàng). Để dễ hình dung, các bạn hãy tưởng tượng thế này: Một chiếc nhẫn vàng 18K giống như một ly sinh tố, trong đó 75% là trái cây nguyên chất (vàng nguyên chất), 25% còn lại là các thành phần khác như sữa, đường (các kim loại khác). Như vậy, hàm lượng vàng càng cao thì sản phẩm càng có giá trị.

Hàm lượng vàng là tỷ lệ vàng nguyên chất có trong một sản phẩm vàng
Hàm lượng vàng là tỷ lệ vàng nguyên chất có trong một sản phẩm vàng

Karat (K) – Đơn vị đo hàm lượng vàng

Chắc hẳn các bạn đã quen thuộc với ký hiệu “K” đi kèm với vàng, như vàng 24K, 18K,… Vậy “K” là gì? Karat (K) là đơn vị đo lường tiêu chuẩn quốc tế dùng để xác định độ tinh khiết của vàng. Cách quy đổi từ K sang phần trăm (%) vàng nguyên chất rất đơn giản, các bạn chỉ cần áp dụng công thức sau:

Hàm lượng vàng (%) = (Số K / 24) * 100%

Ví dụ, vàng 24K có nghĩa là: (24/24) * 100% = 99.99% vàng nguyên chất (hay còn gọi là vàng ròng, vàng ta). Vàng 18K sẽ là: (18/24) * 100% = 75% vàng nguyên chất.

Tuổi vàng: Cách gọi khác của hàm lượng vàng

Ở Việt Nam, ngoài cách gọi theo Karat (K), chúng ta còn có một cách gọi dân gian khác là tuổi vàng. Tuổi vàng cũng là một cách để chỉ hàm lượng vàng, nhưng thường được làm tròn để dễ nhớ.

Mối liên hệ giữa “tuổi vàng” và “Karat” như sau:

  • Vàng 24K thường được gọi là vàng 10 tuổi.
  • Vàng 18K thường được gọi là vàng 7 tuổi hoặc 7 tuổi rưỡi.
  • Vàng 14K thường được gọi là vàng 6 tuổi.
  • Vàng 10K được gọi là vàng 4 tuổi

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cách gọi “tuổi vàng” chỉ mang tính tương đối và không hoàn toàn chính xác như Karat.

Các Loại Vàng Phổ Biến Hiện Nay: Phân Biệt Dựa Trên Hàm Lượng

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại vàng khác nhau, nhưng phổ biến nhất là vàng 24K, 18K, 14K và 10K. Mỗi loại vàng có hàm lượng vàng khác nhau, dẫn đến đặc điểm và ứng dụng cũng khác nhau.

Vàng 24K (Vàng 9999, Vàng Ta, Vàng Ròng)

Vàng 24K, hay còn được gọi là vàng 9999, vàng ta, vàng ròng, là loại vàng có hàm lượng vàng tinh khiết cao nhất, lên đến 99.99%. Điều này có nghĩa là trong 100 phần vàng 24K thì có đến 99.99 phần là vàng nguyên chất, chỉ có 0.01 phần là tạp chất, không đáng kể. Vì có độ tinh khiết cao nên vàng 24K có màu vàng đậm đặc trưng, rất mềm và dẻo. Cũng chính vì đặc tính này mà vàng 24K rất dễ bị biến dạng, trầy xước khi va đập.

Vàng 24K thường được sử dụng để làm gì?

  • Tích trữ: Vàng miếng, vàng nhẫn trơn là những sản phẩm phổ biến được làm từ vàng 24K, dùng để tích trữ, đầu tư.
  • Làm của hồi môn: Trong các đám cưới truyền thống, vàng 24K thường được dùng làm của hồi môn như kiềng, vòng tay,…
  • Ít dùng làm trang sức: Do đặc tính mềm, dễ biến dạng, vàng 24K ít khi được sử dụng để chế tác các loại trang sức có thiết kế phức tạp, đòi hỏi độ tinh xảo cao.

Vàng 18K (Vàng Tây)

Vàng 18K, hay còn được gọi là vàng tây, có hàm lượng vàng chiếm 75%, 25% còn lại là các kim loại khác (còn gọi là “hội”). Sự kết hợp này giúp vàng 18K có màu vàng nhạt hơn so với vàng 24K, nhưng lại cứng và bền hơn, dễ dàng chế tác thành nhiều kiểu dáng trang sức khác nhau.

Vàng 18K có những ứng dụng gì?

  • Chế tác trang sức: Vàng 18K là loại vàng rất được ưa chuộng trong ngành công nghiệp trang sức, đặc biệt là các loại trang sức có thiết kế tinh xảo, đính đá quý.
  • Độ bền cao: Với độ cứng và độ bền cao, vàng 18K giúp trang sức ít bị trầy xước, móp méo trong quá trình sử dụng.
  • Tính thẩm mỹ: Màu vàng sáng bóng của vàng 18K mang lại vẻ đẹp sang trọng, quý phái cho người đeo.

Vàng 14K (Vàng Tây)

Vàng 14K cũng là một loại vàng tây, có hàm lượng vàng chiếm 58.3%, còn lại 41.7% là hợp kim. Vàng 14K có màu vàng nhạt hơn vàng 18K, nhưng độ cứng và độ bền lại cao hơn. Điểm cộng lớn của vàng 14K là giá thành phải chăng hơn so với vàng 18K, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

Những ứng dụng phổ biến của vàng 14K:

  • Trang sức đa dạng: Vàng 14K được sử dụng để chế tác nhiều loại trang sức khác nhau, từ nhẫn, dây chuyền, lắc tay đến bông tai.
  • Giá cả hợp lý: Với giá thành phải chăng, vàng 14K là lựa chọn của nhiều người khi mua trang sức.
  • Độ bền tốt: Trang sức vàng 14K có độ bền cao, ít bị hư hỏng trong quá trình sử dụng hàng ngày.

Vàng 10K (Vàng Tây)

Vàng 10K là loại vàng có hàm lượng vàng thấp nhất trong các loại vàng phổ biến, chỉ chiếm 41.7%. Phần còn lại là các kim loại khác như bạc, đồng,… Vàng 10K có màu vàng nhạt, độ cứng cao, bền nhưng dễ bị xỉn màu theo thời gian.

Vàng 10K thường được ứng dụng trong các trường hợp:

  • Trang sức giá rẻ: Vàng 10K là lựa chọn phù hợp cho những ai muốn sở hữu trang sức vàng với mức giá “mềm” nhất.
  • Phù hợp với giới trẻ: Các bạn trẻ thích thay đổi phong cách, mẫu mã trang sức thường xuyên có thể lựa chọn vàng 10K.
  • Cần lưu ý: Do có chứa nhiều hợp kim, đặc biệt là niken, vàng 10K có thể gây kích ứng da đối với những người có làn da nhạy cảm hoặc dị ứng với kim loại này.

Bảng so sánh tổng hợp các loại vàng

Để các bạn có thể dễ dàng so sánh và lựa chọn, mình đã tổng hợp các thông tin về các loại vàng phổ biến trong bảng dưới đây:

Loại vàngHàm lượng vàng (%)Đặc điểmỨng dụngĐối tượng phù hợp
24K99.99%Màu vàng đậm, rất mềm, dẻo, dễ bị biến dạng.Tích trữ (vàng miếng, nhẫn trơn), làm của hồi môn (kiềng, vòng).Người có nhu cầu tích trữ, đầu tư vàng, hoặc làm của hồi môn.
18K75%Màu vàng nhạt hơn 24K, cứng hơn, bền hơn, dễ chế tác.Chế tác trang sức, đặc biệt là trang sức có thiết kế tinh xảo, đính đá.Người yêu thích trang sức vàng, muốn sở hữu trang sức có giá trị và độ bền cao.
14K58.3%Màu vàng nhạt hơn 18K, cứng hơn, bền hơn, giá cả phải chăng hơn.Chế tác trang sức đa dạng, từ nhẫn, dây chuyền, lắc tay đến bông tai.Người muốn mua trang sức vàng với giá cả hợp lý, độ bền tốt.
10K41.7%Màu vàng nhạt, cứng, bền, giá rẻ nhất, dễ bị xỉn màu, có thể gây kích ứng da (với người dị ứng niken).Trang sức giá rẻ, phù hợp với người trẻ, thích thay đổi mẫu mã.Người có ngân sách hạn chế, thích thay đổi phong cách trang sức, không ngại vấn đề xỉn màu hoặc kích ứng da (nếu có).

Cách Tính Hàm Lượng Vàng Đơn Giản, Chính Xác

Việc hiểu rõ cách tính hàm lượng vàng sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi lựa chọn và mua trang sức vàng. Không còn lo lắng về việc mình có mua đúng loại vàng hay không, giá trị thực của sản phẩm là bao nhiêu. Mình sẽ hướng dẫn các bạn cách tính cực kỳ đơn giản và dễ nhớ sau đây:

Như chúng ta đã biết, Karat (K) là đơn vị đo độ tinh khiết của vàng. Vậy nên, để tính hàm lượng vàng, chúng ta sẽ dựa vào số K của loại vàng đó.

  • Công thức tính: Hàm lượng vàng (%) = (Số K / 24) * 100%Trong đó:
    • Số K: Là số Karat của loại vàng bạn muốn tính (ví dụ: 10K, 14K, 18K, 24K).
    • 24: Là số Karat tối đa của vàng tinh khiết (vàng 24K).
    • 100%: Là hệ số để chuyển đổi sang tỷ lệ phần trăm.
  • Ví dụ minh họa:
    • Vàng 18K: Hàm lượng vàng = (18 / 24) * 100% = 75%.
    • Vàng 14K: Hàm lượng vàng = (14 / 24) * 100% = 58.3%.
Việc hiểu rõ cách tính hàm lượng vàng sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi lựa chọn và mua trang sức vàng
Việc hiểu rõ cách tính hàm lượng vàng sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi lựa chọn và mua trang sức vàng

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Vàng Ngoài Hàm Lượng

Khi mua vàng, ngoài việc quan tâm đến hàm lượng vàng, các bạn cũng cần lưu ý đến các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá vàng. Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định mua vàng thông minh và có lợi nhất.

Cung – cầu thị trường

Giống như các mặt hàng khác, giá vàng cũng chịu tác động của quy luật cung – cầu. Khi nhu cầu mua vàng tăng cao (ví dụ như vào các dịp lễ, Tết, mùa cưới, hoặc khi có biến động kinh tế), trong khi nguồn cung vàng không đổi hoặc giảm, giá vàng sẽ có xu hướng tăng lên. Ngược lại, khi nhu cầu mua vàng giảm, giá vàng sẽ có xu hướng giảm.

Tình hình kinh tế – chính trị

Tình hình kinh tế – chính trị của thế giới và trong nước cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá vàng. Khi nền kinh tế bất ổn, lạm phát tăng cao, hoặc có các sự kiện chính trị lớn (ví dụ như chiến tranh, khủng hoảng), các nhà đầu tư thường tìm đến vàng như một kênh trú ẩn an toàn, khiến giá vàng tăng lên.

Giá vàng thế giới

Giá vàng trong nước thường biến động theo giá vàng thế giới. Khi giá vàng thế giới tăng, giá vàng trong nước cũng có xu hướng tăng theo và ngược lại.

Thương hiệu, phí gia công

Giá vàng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thương hiệu và phí gia công của từng cửa hàng. Các thương hiệu vàng lớn, uy tín thường có giá cao hơn so với các cửa hàng nhỏ lẻ. Ngoài ra, các sản phẩm vàng có thiết kế tinh xảo, cầu kỳ, đòi hỏi kỹ thuật gia công cao cũng sẽ có giá cao hơn.

Giá vàng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thương hiệu và phí gia công của từng cửa hàng
Giá vàng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thương hiệu và phí gia công của từng cửa hàng

Chính sách của các cửa hàng

Mỗi cửa hàng vàng bạc đá quý thường có chính sách giá, chương trình khuyến mãi, chiết khấu khác nhau. Việc tìm hiểu kỹ các chính sách này sẽ giúp bạn mua được vàng với giá tốt nhất.

Hướng Dẫn Chọn Mua Vàng Phù Hợp Với Từng Mục Đích

Vàng không chỉ là một món trang sức, mà còn là một kênh đầu tư, tích trữ, quà tặng,… Tùy vào mục đích sử dụng mà các bạn nên có cách lựa chọn loại vàng khác nhau. Mình sẽ đưa ra một vài gợi ý để các bạn tham khảo:

Mua vàng để tích trữ, đầu tư

Nếu mục đích chính của bạn là tích trữ hoặc đầu tư, vàng 24K (vàng 9999, vàng ta) là lựa chọn tốt nhất. Vì vàng 24K có hàm lượng vàng nguyên chất cao nhất, ít bị mất giá theo thời gian. Các bạn nên chọn mua vàng miếng, vàng nhẫn trơn của các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và giá trị.

Mua vàng làm của hồi môn

Trong các đám cưới, vàng thường được dùng làm của hồi môn cho cô dâu, chú rể. Vàng 24K (kiềng, vòng tay, dây chuyền) hoặc vàng 18K (các loại trang sức có thiết kế) đều là những lựa chọn phổ biến. Tuy nhiên, nếu muốn của hồi môn có giá trị cao, giữ giá tốt, vàng 24K vẫn là ưu tiên hàng đầu.

Mua trang sức đeo hàng ngày

Nếu bạn muốn mua trang sức vàng để đeo hàng ngày, vàng 18K, 14K, 10K là những lựa chọn phù hợp. Vàng 18K mang lại vẻ đẹp sang trọng, giá trị, trong khi vàng 14K và 10K có giá thành phải chăng hơn, độ bền cao, phù hợp với nhiều phong cách thời trang. Và bạn nên chọn loại vàng có độ cứng tốt, ít trầy xướt và phù hợp với túi tiền.

Mua trang sức làm quà tặng

Khi chọn trang sức vàng làm quà tặng, các bạn nên xem xét đến sở thích, phong cách của người nhận, cũng như ngân sách của mình. Vàng 18K, 14K là những lựa chọn phổ biến, vừa có giá trị, vừa có tính thẩm mỹ cao. Nếu người nhận là người trẻ tuổi, thích phong cách hiện đại, các bạn có thể chọn trang sức vàng trắng, vàng hồng.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Mua Vàng Để Tránh Bị Thiệt

Mua vàng là một quyết định quan trọng, đặc biệt là khi bạn mua với số lượng lớn hoặc để đầu tư. Để tránh bị thiệt thòi, các bạn cần lưu ý những điều sau đây:

  • Chọn cửa hàng uy tín: Hãy mua vàng ở các cửa hàng, thương hiệu vàng bạc đá quý có uy tín, có giấy phép kinh doanh rõ ràng. Các cửa hàng này thường có chính sách bảo hành, đổi trả sản phẩm tốt, đảm bảo chất lượng vàng.
  • Kiểm tra giấy tờ: Khi mua vàng, hãy yêu cầu cửa hàng cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc, xuất xứ, tuổi vàng (hàm lượng vàng), trọng lượng vàng. Các giấy tờ này sẽ giúp bạn đảm bảo quyền lợi của mình khi có tranh chấp xảy ra.
  • Kiểm tra sản phẩm: Trước khi thanh toán, hãy kiểm tra kỹ sản phẩm vàng, xem có bị trầy xước, móp méo hay không. Nếu là trang sức, hãy kiểm tra các chi tiết, mối nối, đá đính (nếu có) xem có chắc chắn không.
  • Tham khảo giá: Trước khi quyết định mua, hãy tham khảo giá vàng ở nhiều cửa hàng khác nhau để có cái nhìn tổng quan về thị trường và tránh bị mua “hớ”.
  • Hỏi rõ chính sách: Hãy hỏi rõ cửa hàng về chính sách bảo hành, đổi trả, thu mua sản phẩm. Điều này sẽ giúp bạn yên tâm hơn khi sử dụng sản phẩm.
  • Không mua vàng không rõ nguồn gốc: Tránh mua vàng trôi nổi, không có hóa đơn, giấy tờ chứng minh nguồn gốc, vì có thể là vàng giả, vàng kém chất lượng.

Các Câu Hỏi Liên Quan

Vàng trắng là gì? Có phải là một loại vàng không?

Vàng trắng không phải là một loại vàng nguyên chất, mà là một hợp kim của vàng và các kim loại khác như Niken, Paladi,… Vàng trắng thường có màu trắng bạc, sáng bóng, được sử dụng nhiều trong chế tác trang sức.

Mua vàng online có an toàn không?

Mua vàng online có thể an toàn nếu bạn chọn mua ở các trang web, cửa hàng trực tuyến của các thương hiệu vàng bạc đá quý uy tín. Tuy nhiên, bạn cần cẩn trọng hơn, kiểm tra kỹ thông tin sản phẩm, chính sách bảo hành, đổi trả trước khi quyết định mua.

Vàng non là gì? Có nên mua vàng non không?

Vàng non là cách gọi khác của vàng 10K (có hàm lượng vàng thấp, khoảng 41.7%). Việc có nên mua vàng non hay không tùy thuộc vào mục đích sử dụng của bạn. Nếu bạn muốn mua trang sức giá rẻ, thích thay đổi mẫu mã thường xuyên thì vàng non là một lựa chọn. Tuy nhiên, cần lưu ý vàng non dễ bị xỉn màu và có thể gây kích ứng da.

Làm thế nào để phân biệt vàng thật và vàng giả?

Có nhiều cách để phân biệt vàng thật và vàng giả, từ đơn giản đến phức tạp. Một số cách đơn giản như: quan sát màu sắc, kiểm tra ký hiệu trên vàng, thử bằng nam châm, dùng axit nitric,… Tuy nhiên, cách chính xác nhất là mang vàng đến các trung tâm kiểm định uy tín.

Xem thêm:

Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về hàm lượng vàng, các loại vàng phổ biến, cách tính hàm lượng vàng, cũng như những lưu ý quan trọng khi mua vàng. Hy vọng rằng, với những kiến thức mà mình đã chia sẻ, các bạn sẽ tự tin hơn khi lựa chọn và mua các sản phẩm vàng, trang sức vàng.

Việc hiểu rõ hàm lượng vàng là yếu tố then chốt để bạn có thể đưa ra quyết định mua vàng sáng suốt, phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng của mình. Đừng quên lựa chọn những cửa hàng uy tín để “chọn mặt gửi vàng”, đảm bảo chất lượng sản phẩm và quyền lợi của chính bạn. Chúc các bạn luôn là những người tiêu dùng thông thái!

Logo Kim Ngọc Thủy

Với hơn 25 năm kinh nghiệm, chúng tôi tự hào là thương hiệu hàng đầu về nhẫn cưới và nhẫn đính hôn. Bên cạnh những mẫu nhẫn thiết kế tinh tế, chúng tôi còn cung cấp kiến thức hữu ích, giúp khách hàng dễ dàng chịn được mẫu nhẫn phù hợp và đầy ý nghĩa cho ngày trọng đại của mình.

Bài viết liên quan

Vàng 980 là gì? Giá vàng 980 bao nhiêu 1 chỉ?

Vàng 980 là gì? Giá vàng 980 bao nhiêu 1 chỉ?

MỤC LỤCHàm Lượng Vàng Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Cho Người Mới Bắt ĐầuĐịnh nghĩa “hàm lượng vàng”Karat (K) – Đơn vị đo hàm lượng vàngTuổi vàng: Cách gọi khác của hàm lượng vàngCác…
Xem chi tiết
Vàng 2 số 9 là vàng gì? Giá vàng 2 số 9 hôm nay bao nhiêu?

Vàng 2 số 9 là vàng gì? Giá vàng 2 số 9 hôm nay bao nhiêu?

MỤC LỤCHàm Lượng Vàng Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Cho Người Mới Bắt ĐầuĐịnh nghĩa “hàm lượng vàng”Karat (K) – Đơn vị đo hàm lượng vàngTuổi vàng: Cách gọi khác của hàm lượng vàngCác…
Xem chi tiết
Vàng 17K là gì?

Vàng 17K là gì? Giá vàng 17K bao nhiêu 1 chỉ?

MỤC LỤCHàm Lượng Vàng Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Cho Người Mới Bắt ĐầuĐịnh nghĩa “hàm lượng vàng”Karat (K) – Đơn vị đo hàm lượng vàngTuổi vàng: Cách gọi khác của hàm lượng vàngCác…
Xem chi tiết

Sản phẩm liên quan

Xem tất cả
11,242,000
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
8,767,000
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
12,256,200
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
12,501,500
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
12,741,300
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
16,430,700
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K

Sản phẩm liên quan

11,242,000
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
8,767,000
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
Xem thêm sản phẩm
Hỗ Trợ Tư Vấn

Cảm ơn

Đã gửi thông tin thành công. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!