Đá Ruby là gì? Nguồn gốc, phân loại và ý nghĩa phong

Thứ tư, 26/03/2025, 16:31 (GMT+7)

Có bao giờ bạn tự hỏi, viên đá đỏ rực rỡ, kiêu sa này ẩn chứa những bí mật gì không? Ruby, từ lâu đã được mệnh danh là “vua của các loại đá quý,” không chỉ bởi vẻ đẹp quyến rũ, mà còn bởi giá trị lịch sử, văn hóa và tâm linh sâu sắc.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá tất tần tật về ruby: từ định nghĩa khoa học, nguồn gốc hình thành, các loại ruby phổ biến, cho đến cách phân biệt thật giả, ý nghĩa phong thủy, và cách bảo quản, chăm sóc.

Các bạn sẽ có được cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất, từ đó hiểu rõ hơn về viên đá quý này, và có thể tự tin lựa chọn cho mình một viên ruby ưng ý, hoặc đơn giản là thỏa mãn niềm đam mê tìm hiểu về đá quý.

Ruby là gì? Định nghĩa và nguồn gốc

Định nghĩa khoa học về Ruby

Ruby, hay còn gọi là hồng ngọc, là một loại đá quý thuộc họ khoáng vật Corundum (một dạng kết tinh của nhôm oxit – Al₂O₃). Điều đặc biệt tạo nên màu đỏ đặc trưng của ruby chính là sự có mặt của nguyên tố chromium (cr) trong cấu trúc tinh thể. Hàm lượng chromium càng cao, màu đỏ của ruby càng đậm và rực rỡ.

Nói về độ cứng, ruby được đánh giá 9/10 trên thang đo độ cứng Mohs (thang đo độ cứng của các khoáng vật, với 10 là cứng nhất), chỉ đứng sau kim cương. Điều này có nghĩa là ruby rất bền, khó bị trầy xước và có thể sử dụng lâu dài.

Về mặt cấu trúc, ruby có hệ tinh thể trigonal (ba phương), với các nguyên tử nhôm và oxy liên kết chặt chẽ với nhau tạo thành một mạng lưới tinh thể vững chắc.

Ruby, hay còn gọi là Hồng ngọc, là một loại đá quý thuộc họ khoáng vật Corundum
Ruby là một loại đá quý thuộc họ khoáng vật Corundum

Nguồn gốc và lịch sử của Ruby

Ruby được hình thành trong quá trình biến chất của đá, thường là đá vôi hoặc đá hoa cương, dưới tác động của nhiệt độ và áp suất cao trong lòng đất. Quá trình này có thể mất hàng triệu năm, tạo nên những viên ruby quý hiếm và có giá trị.

Trên thế giới, các mỏ ruby nổi tiếng nhất phải kể đến Mogok (Myanmar), nơi sản sinh ra những viên ruby “huyết bồ câu” (Pigeon’s blood) huyền thoại. Ngoài ra, các mỏ ruby khác cũng được tìm thấy ở Thái Lan, Việt Nam (Lục Yên, Quỳ Châu), Sri Lanka, Tanzania, và một số quốc gia khác.

Ruby đã được con người biết đến và sử dụng từ hàng ngàn năm trước. Trong lịch sử, ruby thường được coi là biểu tượng của quyền lực, sự giàu có và may mắn. Các vị vua chúa, hoàng tộc thường sử dụng ruby để làm trang sức, thể hiện đẳng cấp và địa vị của mình. Trong nhiều nền văn hóa, ruby còn được coi là viên đá của tình yêu, đam mê và sự bảo vệ.

Các loại đá Ruby phổ biến hiện nay

Ruby tự nhiên

Ruby tự nhiên là loại ruby được hình thành hoàn toàn trong tự nhiên, không có sự can thiệp của con người. Đây là loại ruby có giá trị cao nhất, bởi sự quý hiếm và độc đáo của nó.

  • Ưu điểm:
  • Giá trị cao: Ruby tự nhiên thường có giá trị cao hơn nhiều so với ruby nhân tạo hoặc ruby xử lý.
  • Độ bền cao: Ruby tự nhiên có độ cứng và độ bền cao, khó bị trầy xước.
  • Màu sắc tự nhiên: Ruby tự nhiên có màu sắc đa dạng và độc đáo, không viên nào giống viên nào.
  • Có thể có các tạp chất tự nhiên: Các tạp chất tự nhiên, như vân, bao thể, vết nứt, không làm giảm giá trị của ruby, mà còn làm tăng thêm vẻ đẹp và sự độc đáo của nó.
  • Nhược điểm:
  • Giá thành cao: Do sự quý hiếm và giá trị cao, ruby tự nhiên thường có giá thành rất cao.
  • Có thể có tạp chất: Một số viên ruby tự nhiên có thể có nhiều tạp chất, làm giảm độ trong và ảnh hưởng đến vẻ đẹp của viên đá.
Ruby tự nhiên thường có giá trị cao hơn nhiều so với Ruby nhân tạo hoặc Ruby xử lý
Ruby tự nhiên thường có giá trị cao hơn nhiều so với ruby nhân tạo hoặc ruby xử lý

Ruby nhân tạo

Ruby nhân tạo là loại ruby được tạo ra trong phòng thí nghiệm, bằng cách tái tạo các điều kiện hình thành ruby trong tự nhiên. Có nhiều phương pháp sản xuất ruby nhân tạo, phổ biến nhất là:

  • Phương pháp Verneuil: Phương pháp này sử dụng một lò nung đặc biệt để nung chảy bột nhôm oxit và chromium, sau đó cho kết tinh thành ruby.
  • Phương pháp Czochralski: Phương pháp này sử dụng một tinh thể ruby mồi để kéo ruby từ dung dịch nóng chảy.
  • Phương pháp flux: Phương pháp này sử dụng một chất trợ dung để hòa tan nhôm oxit và chromium, sau đó cho kết tinh thành ruby.
  • Ưu điểm:
  • Giá thành rẻ hơn: Ruby nhân tạo có giá thành rẻ hơn nhiều so với ruby tự nhiên.
  • Độ trong cao: Ruby nhân tạo thường có độ trong cao, ít tạp chất.
  • Màu sắc đồng đều: Ruby nhân tạo có màu sắc đồng đều và có thể tạo ra nhiều màu sắc khác nhau.
  • Nhược điểm:
  • Giá trị thấp: Ruby nhân tạo có giá trị thấp hơn nhiều so với ruby tự nhiên.
  • Không có giá trị sưu tầm: Ruby nhân tạo không có giá trị sưu tầm như ruby tự nhiên.

Ruby xử lý

Ruby xử lý là loại ruby tự nhiên đã trải qua các phương pháp xử lý để cải thiện màu sắc, độ trong hoặc độ bền. Các phương pháp xử lý phổ biến bao gồm:

  • Xử lý nhiệt: Ruby được nung nóng ở nhiệt độ cao để cải thiện màu sắc và độ trong.
  • Phủ thủy tinh: Các vết nứt trên bề mặt ruby được lấp đầy bằng thủy tinh chì để cải thiện độ trong.
  • Nhuộm: Ruby được nhuộm màu để tăng cường màu sắc.
  • Ưu điểm:
  • Giá thành rẻ hơn: Ruby xử lý có giá thành rẻ hơn so với ruby tự nhiên.
  • Cải thiện vẻ đẹp: Các phương pháp xử lý có thể cải thiện màu sắc, độ trong và độ bền của ruby.
  • Nhược điểm:
  • Giá trị thấp hơn: Ruby xử lý có giá trị thấp hơn so với ruby tự nhiên không xử lý.
  • Có thể bị thay đổi theo thời gian: Một số phương pháp xử lý có thể làm thay đổi màu sắc hoặc độ bền của ruby theo thời gian.

So sánh Ruby tự nhiên, nhân tạo và xử lý

Để giúp các bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn, mình sẽ tổng hợp các thông tin về 3 loại ruby này trong một bảng so sánh:

Tiêu chíRuby tự nhiênRuby nhân tạoRuby xử lý
Nguồn gốcHình thành trong tự nhiênTạo ra trong phòng thí nghiệmRuby tự nhiên đã qua xử lý
Giá trịCao nhấtThấpThấp hơn ruby tự nhiên không xử lý
Độ bềnCaoCaoCó thể bị thay đổi theo thời gian tùy thuộc vào phương pháp xử lý
Màu sắcĐa dạng, độc đáo, không viên nào giống viên nàoĐồng đều, có thể tạo ra nhiều màu sắc khác nhauCải thiện so với ruby tự nhiên ban đầu
Độ trongCó thể có tạp chất tự nhiênThường có độ trong cao, ít tạp chấtCải thiện so với ruby tự nhiên ban đầu
Ứng dụngTrang sức cao cấp, vật phẩm phong thủy, sưu tầmTrang sức, vật phẩm trang tríTrang sức, vật phẩm trang trí

Lưu ý: Khi chọn mua ruby, các bạn nên yêu cầu người bán cung cấp đầy đủ thông tin về loại ruby, nguồn gốc, và các phương pháp xử lý.

Tham khảo các sản phẩm nhẫn đính hôn bán chạy nhất:XEM THÊM SẢN PHẨM
Add to Wishlist
NHẪN ĐÍNH HÔN R460 màu vàng trắng White Gold kiểu dáng hiện đại, nổi bật
5,352,600
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
Add to Wishlist
NHẪN ĐÍNH HÔN R459 màu vàng trắng White Gold kiểu dáng hiện đại, nổi bật
5,404,300
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
Add to Wishlist
NHẪN ĐÍNH HÔN R447 màu vàng trắng White Gold kiểu dáng hiện đại, nổi bật
5,145,800
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đá Ruby

Giá trị của một viên ruby không chỉ phụ thuộc vào việc nó là tự nhiên, nhân tạo hay xử lý, mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác. Dưới đây là các yếu tố quan trọng nhất:

Màu sắc

Màu sắc là yếu tố quan trọng nhất quyết định giá trị của ruby. Màu đỏ càng đậm, càng tinh khiết và càng rực rỡ thì giá trị của viên ruby càng cao. Màu đỏ lý tưởng nhất của ruby được gọi là “huyết bồ câu” (Pigeon’s blood) – một màu đỏ thuần khiết, có ánh tím nhẹ, thường được tìm thấy ở những viên ruby có nguồn gốc từ Mogok (Myanmar).

Ngoài màu “huyết bồ câu”, ruby còn có nhiều sắc thái màu đỏ khác, từ đỏ cam, đỏ hồng, đỏ tím đến đỏ nâu. Mỗi sắc thái màu lại có giá trị khác nhau, tùy thuộc vào độ hiếm và độ ưa chuộng của thị trường.

Độ trong

Độ trong của ruby được đánh giá dựa trên mức độ tạp chất có trong viên đá. Ruby càng ít tạp chất, càng trong suốt thì giá trị càng cao. Tuy nhiên, khác với kim cương, ruby tự nhiên thường có một số tạp chất nhất định, như vân, bao thể (các khoáng chất nhỏ bị mắc kẹt bên trong), vết nứt. Những tạp chất này không hẳn là xấu, mà còn có thể tạo nên những hiệu ứng quang học đặc biệt, làm tăng thêm vẻ đẹp và sự độc đáo của viên đá.

Các cấp độ trong của ruby được phân loại từ flawless (hoàn toàn không có tạp chất) đến included (có nhiều tạp chất, có thể nhìn thấy bằng mắt thường).

Độ trong của Ruby được đánh giá dựa trên mức độ tạp chất có trong viên đá
Độ trong của ruby được đánh giá dựa trên mức độ tạp chất có trong viên đá

Giác cắt

Giác cắt của ruby không chỉ ảnh hưởng đến hình dáng bên ngoài, mà còn quyết định đến cách viên đá phản chiếu ánh sáng, tạo nên độ lấp lánh và vẻ đẹp tổng thể. Một viên ruby được cắt tốt sẽ có độ sáng, độ lửa (fire – hiệu ứng ánh sáng tán sắc) và độ lấp lánh tối đa.

Các kiểu cắt ruby phổ biến bao gồm:

  • Oval: Kiểu cắt hình bầu dục, tôn lên vẻ đẹp mềm mại và nữ tính của ruby.
  • Tròn: Kiểu cắt cổ điển, tối đa hóa độ lấp lánh của viên đá.
  • Cushion: Kiểu cắt hình vuông hoặc chữ nhật bo góc, mang lại vẻ đẹp cổ điển và sang trọng.
  • Emerald: Kiểu cắt hình chữ nhật với các góc cắt vát, tạo nên vẻ đẹp thanh lịch và tinh tế.
  • Pear: Kiểu cắt hình giọt nước, kết hợp giữa vẻ đẹp mềm mại và cá tính.
  • Mixed cut: Kiểu cắt kết hợp giữa các giác cắt khác nhau, tạo nên sự độc đáo và sáng tạo.

Trọng lượng

Trọng lượng của ruby được đo bằng carat (ct), với 1 carat tương đương 0.2 gram. Ruby có trọng lượng càng lớn thì giá trị càng cao, nhưng giá trị của ruby tăng theo cấp số nhân với trọng lượng, chứ không phải tăng tuyến tính. Ví dụ, một viên ruby 2 carat có thể có giá trị gấp 4-5 lần một viên ruby 1 carat, cùng chất lượng.

Nguồn gốc

Nguồn gốc của ruby cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá trị. Ruby từ các mỏ nổi tiếng, như Mogok (Myanmar), thường có giá trị cao hơn so với ruby từ các mỏ khác, do chất lượng và danh tiếng của chúng. Tuy nhiên, việc xác định nguồn gốc của ruby không phải lúc nào cũng dễ dàng, và thường cần đến sự giám định của các chuyên gia đá quý.

Cách phân biệt Ruby thật và giả

Việc phân biệt ruby thật và giả không hề đơn giản, đặc biệt là với sự phát triển của công nghệ sản xuất ruby nhân tạo và các phương pháp xử lý tinh vi. Tuy nhiên, các bạn vẫn có thể dựa vào một số dấu hiệu và phương pháp sau đây để tự mình kiểm tra:

Quan sát bằng mắt thường

Đây là bước đầu tiên và đơn giản nhất để kiểm tra ruby. Các bạn hãy quan sát kỹ các đặc điểm sau:

  • Màu sắc: Ruby thật thường có màu đỏ đậm, đều màu và có chiều sâu. Ruby giả thường có màu sắc nhạt hơn, không đều màu hoặc quá rực rỡ, trông không tự nhiên.
  • Độ trong: Ruby thật thường có một số tạp chất tự nhiên, như vân, bao thể, vết nứt. Ruby giả thường quá trong suốt, không có tạp chất hoặc có các bọt khí nhỏ.
  • Ánh: Ruby thật có ánh đỏ rực rỡ, lấp lánh dưới ánh sáng. Ruby giả thường có ánh mờ, không sắc nét hoặc có ánh thủy tinh.
Ruby thật thường có màu đỏ đậm, đều màu và có chiều sâu
Ruby thật thường có màu đỏ đậm, đều màu và có chiều sâu

Sử dụng kính lúp hoặc kính hiển vi

Nếu có kính lúp hoặc kính hiển vi, các bạn có thể quan sát kỹ hơn các tạp chất bên trong ruby.

  • Ruby thật: Các tạp chất thường có hình dạng tự nhiên, không đều, có thể là các tinh thể nhỏ, vân, vết nứt.
  • Ruby giả: Các tạp chất thường có hình dạng nhân tạo, đều đặn, có thể là các bọt khí, vân tăng trưởng (growth lines) hình lục giác hoặc hình tròn.

Kiểm tra độ cứng

Ruby có độ cứng 9/10 trên thang Mohs, chỉ sau kim cương. Các bạn có thể thử dùng một vật có độ cứng thấp hơn, như đá thạch anh (độ cứng 7), để cọ nhẹ lên bề mặt ruby. Nếu ruby bị xước, thì đó chắc chắn không phải là ruby thật.

Tuy nhiên, Kim Ngọc Thuỷ không khuyến khích các bạn tự thực hiện cách này, vì có thể làm hỏng viên đá.

Kiểm tra bằng máy đo chiết suất, tỷ trọng

Đây là phương pháp chính xác nhất để phân biệt ruby thật và giả, nhưng cần có các thiết bị chuyên dụng và kiến thức chuyên môn.

  • Máy đo chiết suất: Ruby có chiết suất khoảng 1.76-1.77.
  • Máy đo tỷ trọng: Ruby có tỷ trọng khoảng 3.97-4.05.

Nếu các bạn không có các thiết bị này, có thể mang ruby đến các cửa hàng đá quý uy tín để được kiểm tra.

Yêu cầu chứng nhận từ các phòng thí nghiệm uy tín

Đây là cách tốt nhất để đảm bảo các bạn mua được ruby thật và có chất lượng đảm bảo. Các phòng thí nghiệm đá quý uy tín, như GIA, GRS, SSEF, sẽ kiểm tra và cấp giấy chứng nhận cho ruby, ghi rõ các thông tin về loại đá, nguồn gốc, trọng lượng, kích thước, màu sắc, độ trong, giác cắt và các phương pháp xử lý.

Khi mua ruby, đặc biệt là những viên có giá trị cao, các bạn nên yêu cầu người bán cung cấp giấy chứng nhận từ các phòng thí nghiệm này.

Ý nghĩa của đá Ruby trong phong thủy và văn hóa

Ruby không chỉ là một viên đá quý đẹp, mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc trong phong thủy và văn hóa.

Ý nghĩa phong thủy

Trong phong thủy, ruby được coi là viên đá của may mắn, thành công và tài lộc. Ruby có màu đỏ rực rỡ, tượng trưng cho năng lượng dương mạnh mẽ, giúp kích hoạt sự nhiệt huyết, đam mê và lòng dũng cảm.

  • May mắn và thành công: Ruby được cho là mang lại may mắn và thành công trong công việc, kinh doanh và cuộc sống.
  • Tài lộc: Ruby cũng được coi là biểu tượng của sự giàu có và thịnh vượng, giúp thu hút tài lộc và cơ hội.
  • Năng lượng: Ruby giúp tăng cường năng lượng, sự tự tin và sức sống, giúp người đeo vượt qua khó khăn, thử thách.
  • Tình yêu: Ruby còn được coi là viên đá của tình yêu, giúp tăng cường sự gắn kết, đam mê và hạnh phúc trong các mối quan hệ.

Theo ngũ hành, ruby phù hợp với những người mệnh hỏa, thổ và thủy.

  • Mệnh hỏa: Ruby tương hợp với mệnh hỏa, giúp tăng cường năng lượng bản mệnh, mang lại may mắn, thành công và tài lộc.
  • Mệnh thổ: Ruby tương sinh với mệnh thổ, giúp mang lại sự ổn định, vững chắc và thịnh vượng.
  • Mệnh thủy: Ruby có thể chế khắc được mệnh thủy, tuy nhiên nếu biết cách phối hợp, ruby vẫn có thể giúp người mệnh thủy tăng cường sự tự tin và quyết đoán.
Ruby được cho là mang lại may mắn và thành công trong công việc, kinh doanh và cuộc sống
Ruby được cho là mang lại may mắn và thành công trong công việc, kinh doanh và cuộc sống

Ý nghĩa trong văn hóa và lịch sử

Trong lịch sử và văn hóa, ruby luôn được coi là một trong những loại đá quý có giá trị nhất.

  • Ratnaraj: Trong tiếng phạn, ruby được gọi là “ratnaraj,” có nghĩa là “vua của các loại đá quý.”
  • Biểu tượng của quyền lực: Từ thời cổ đại, ruby đã được các vị vua chúa, hoàng tộc sử dụng làm trang sức, biểu tượng cho quyền lực, sự giàu có và địa vị.
  • Tình yêu và đam mê: Trong nhiều nền văn hóa, ruby được coi là biểu tượng của tình yêu nồng cháy, đam mê và sự lãng mạn.
  • Tôn giáo: Ruby cũng xuất hiện trong nhiều tôn giáo, như Phật giáo, Hindu giáo, và Kitô giáo, với những ý nghĩa tâm linh khác nhau.

Ví dụ, trong kinh thánh, ruby được nhắc đến như một trong 12 viên đá quý trên áo giáp của aaron, tượng trưng cho bộ tộc Judah.

Ứng dụng của đá Ruby

Với vẻ đẹp rực rỡ, độ bền cao và ý nghĩa sâu sắc, ruby được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ trang sức, vật phẩm phong thủy đến sưu tầm.

Trang sức

Đây là ứng dụng phổ biến nhất của ruby. Với màu đỏ quyến rũ và độ lấp lánh tuyệt đẹp, ruby được chế tác thành nhiều loại trang sức khác nhau, mang lại vẻ đẹp sang trọng, quý phái và đẳng cấp cho người đeo.

  • Nhẫn: Nhẫn ruby là món trang sức phổ biến nhất, thường được sử dụng làm nhẫn đính hôn, nhẫn cưới hoặc nhẫn thời trang.
  • Bông tai: Bông tai ruby mang lại vẻ đẹp rực rỡ và nổi bật cho khuôn mặt.
  • Vòng cổ, mặt dây chuyền: Vòng cổ và mặt dây chuyền ruby là món trang sức sang trọng, thường được sử dụng trong các dịp đặc biệt.
  • Vòng tay: Vòng tay ruby mang lại vẻ đẹp tinh tế và thanh lịch cho cổ tay.
  • Trang sức cưới, của hồi môn: Ruby thường được sử dụng làm trang sức cưới, của hồi môn, tượng trưng cho tình yêu vĩnh cửu và sự may mắn.
Nhẫn Ruby là món trang sức phổ biến nhất, thường được sử dụng làm nhẫn đính hôn, nhẫn cưới hoặc nhẫn thời trang
Nhẫn ruby là món trang sức phổ biến nhất, thường được sử dụng làm nhẫn đính hôn, nhẫn cưới hoặc nhẫn thời trang

Vật phẩm phong thủy

Ngoài trang sức, ruby còn được sử dụng để chế tác các vật phẩm phong thủy, mang lại may mắn, tài lộc và năng lượng tích cực cho người sở hữu.

  • Tượng: Tượng ruby, như tượng phật, tượng tỳ hưu, tượng thiềm thừ, được cho là có khả năng chiêu tài, hóa sát, mang lại bình an và may mắn.
  • Quả cầu: Quả cầu ruby được đặt trên bàn làm việc hoặc trong phòng khách, giúp tăng cường năng lượng, sự tập trung và sáng tạo.
  • Trụ đá: Trụ đá ruby được sử dụng để trấn trạch, trừ tà, mang lại sự ổn định và vững chắc cho ngôi nhà.

Sưu tầm

Những viên ruby tự nhiên, có kích thước lớn, màu sắc đẹp, độ trong cao và nguồn gốc rõ ràng, thường có giá trị sưu tầm rất cao. Các nhà sưu tập đá quý trên thế giới luôn săn lùng những viên ruby quý hiếm này, không chỉ vì giá trị vật chất, mà còn vì giá trị lịch sử, văn hóa và nghệ thuật của chúng.

Hướng dẫn cách bảo quản và chăm sóc đá Ruby

Ruby là một loại đá quý có độ bền cao, tuy nhiên, để giữ cho viên đá luôn sáng đẹp và bền màu theo thời gian, các bạn cần biết cách bảo quản và chăm sóc đúng cách. Dưới đây là một số hướng dẫn chi tiết:

  • Tránh va đập mạnh: mặc dù ruby có độ cứng cao, nhưng vẫn có thể bị nứt, vỡ nếu bị va đập mạnh. Các bạn nên tháo trang sức ruby khi làm việc nặng, chơi thể thao hoặc tham gia các hoạt động có nguy cơ va đập cao.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất: hóa chất, như chất tẩy rửa, mỹ phẩm, nước hoa, có thể làm mờ hoặc làm thay đổi màu sắc của ruby. Các bạn nên tháo trang sức ruby trước khi sử dụng các sản phẩm này.
  • Vệ sinh thường xuyên: để giữ cho ruby luôn sáng bóng, các bạn nên vệ sinh thường xuyên bằng cách:
  • Ngâm trang sức ruby trong nước ấm pha với một chút xà phòng nhẹ (như nước rửa chén).
  • Dùng bàn chải mềm (như bàn chải đánh răng) chải nhẹ nhàng để loại bỏ bụi bẩn và dầu mỡ.
  • Rửa sạch lại bằng nước ấm.
  • Lau khô bằng khăn mềm.
  • Bảo quản riêng biệt: khi không sử dụng, các bạn nên bảo quản trang sức ruby trong hộp riêng, có lót vải mềm, để tránh bị trầy xước do tiếp xúc với các loại trang sức khác.
  • Kiểm tra định kỳ: các bạn nên mang trang sức ruby đến các cửa hàng đá quý uy tín để kiểm tra định kỳ, đặc biệt là kiểm tra các chấu đá, để đảm bảo viên đá được giữ chắc chắn.

Lưu ý: Đối với ruby đã qua xử lý, các bạn cần cẩn thận hơn khi bảo quản và vệ sinh, vì một số phương pháp xử lý có thể làm thay đổi màu sắc hoặc độ bền của viên đá. Các bạn nên tham khảo ý kiến của người bán hoặc các chuyên gia đá quý để biết cách chăm sóc phù hợp.

nên tháo trang sức Ruby khi làm việc nặng, chơi thể thao hoặc tham gia các hoạt động có nguy cơ va đập cao
Nên tháo trang sức ruby khi làm việc nặng, chơi thể thao hoặc tham gia các hoạt động có nguy cơ va đập cao

Các câu hỏi liên quan

Ruby có đắt không?

Giá của ruby phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như loại ruby (tự nhiên, nhân tạo, xử lý), màu sắc, độ trong, giác cắt, trọng lượng và nguồn gốc. Ruby tự nhiên, đặc biệt là những viên có màu “huyết bồ câu,” độ trong cao, giác cắt đẹp và nguồn gốc từ Mogok (Myanmar), có thể có giá rất đắt, lên đến hàng chục, hàng trăm ngàn, thậm chí hàng triệu đô la mỹ.

Nên mua Ruby tự nhiên hay nhân tạo?

Điều này phụ thuộc vào nhu cầu và khả năng tài chính của các bạn. Nếu các bạn muốn sở hữu một viên đá quý hiếm, có giá trị cao và có thể tăng giá theo thời gian, thì ruby tự nhiên là lựa chọn tốt nhất. Nếu các bạn chỉ cần một viên đá đẹp, có màu sắc và độ trong tốt, với giá cả phải chăng, thì ruby nhân tạo là một lựa chọn hợp lý.

Ruby hợp với mệnh nào?

Theo ngũ hành, ruby phù hợp với những người mệnh hỏa, thổ và thủy.

Làm thế nào để biết Ruby có chất lượng tốt?

Để đánh giá chất lượng của ruby, các bạn cần xem xét các yếu tố 4c: color (màu sắc), clarity (độ trong), cut (giác cắt) và carat (trọng lượng). Ngoài ra, các bạn nên yêu cầu người bán cung cấp giấy chứng nhận từ các phòng thí nghiệm đá quý uy tín.

Để đánh giá chất lượng của Ruby, các bạn cần xem xét các yếu tố 4C
Để đánh giá chất lượng của ruby, các bạn cần xem xét các yếu tố 4c

Ruby đã qua xử lý có tốt không?

Ruby xử lý có thể cải thiện màu sắc, độ trong và độ bền của viên đá, nhưng giá trị của nó sẽ thấp hơn so với ruby tự nhiên không xử lý. Khi mua ruby xử lý, các bạn nên tìm hiểu kỹ về các phương pháp xử lý đã được áp dụng và ảnh hưởng của chúng đến viên đá.

Xem thêm:

Ruby, với vẻ đẹp rực rỡ, độ bền cao và ý nghĩa sâu sắc, xứng đáng là “vua của các loại đá quý.” Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã có được những kiến thức hữu ích về ruby, từ định nghĩa khoa học, nguồn gốc, các loại ruby, cách phân biệt thật giả, ý nghĩa phong thủy, ứng dụng, đến cách bảo quản và chăm sóc.

Nếu các bạn muốn tìm hiểu thêm về ruby, hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với mình nhé! Chúc các bạn tìm được viên ruby ưng ý và luôn tỏa sáng với vẻ đẹp của riêng mình!

Logo Kim Ngọc Thủy

Với hơn 25 năm kinh nghiệm, chúng tôi tự hào là thương hiệu hàng đầu về nhẫn cưới và nhẫn đính hôn. Bên cạnh những mẫu nhẫn thiết kế tinh tế, chúng tôi còn cung cấp kiến thức hữu ích, giúp khách hàng dễ dàng chịn được mẫu nhẫn phù hợp và đầy ý nghĩa cho ngày trọng đại của mình.

Bài viết liên quan

Bảng size nhẫn nữ và cách đo size nhẫn nữ tại nhà

Bảng size nhẫn nữ và cách đo size nhẫn nữ tại nhà

MỤC LỤCRuby là gì? Định nghĩa và nguồn gốcĐịnh nghĩa khoa học về RubyNguồn gốc và lịch sử của RubyCác loại đá Ruby phổ biến hiện nayRuby tự nhiênRuby nhân tạoRuby xử lýSo sánh Ruby…
Xem chi tiết
Vàng 999 là vàng gì? Điểm khác biệt giữa vàng 999 với vàng 9999

Vàng 999 là vàng gì? Điểm khác biệt giữa vàng 999 với vàng 9999

MỤC LỤCRuby là gì? Định nghĩa và nguồn gốcĐịnh nghĩa khoa học về RubyNguồn gốc và lịch sử của RubyCác loại đá Ruby phổ biến hiện nayRuby tự nhiênRuby nhân tạoRuby xử lýSo sánh Ruby…
Xem chi tiết
Cách tặng nhẫn cầu hôn

Cách tặng nhẫn cầu hôn ý nghĩa và ấn tượng nhất cho nàng

MỤC LỤCRuby là gì? Định nghĩa và nguồn gốcĐịnh nghĩa khoa học về RubyNguồn gốc và lịch sử của RubyCác loại đá Ruby phổ biến hiện nayRuby tự nhiênRuby nhân tạoRuby xử lýSo sánh Ruby…
Xem chi tiết

Sản phẩm liên quan

Xem tất cả
12,256,200
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
12,501,500
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
12,741,300
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
16,430,700
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
12,161,600
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
12,356,300
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K

Sản phẩm liên quan

12,256,200
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
12,501,500
Vàng 416 10KVàng 416 10K
Vàng 585 14KVàng 585 14K
Xem thêm sản phẩm
Hỗ Trợ Tư Vấn

Cảm ơn

Đã gửi thông tin thành công. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!