Có bao giờ bạn tự hỏi, ngoài vẻ đẹp lấp lánh, những viên đá này còn ẩn chứa điều gì đặc biệt không? Bài viết này không chỉ giúp bạn “giải mã” đá màu là gì, nguồn gốc từ đâu, có bao nhiêu loại, mà còn “bật mí” những ứng dụng tuyệt vời, ý nghĩa phong thủy sâu sắc, và bí kíp chọn lựa, bảo quản đá màu như một chuyên gia thực thụ. Cùng mình khám phá để “nâng cấp” kiến thức và gu thẩm mỹ của bạn nhé!
Đá màu là gì?
Đá màu, hiểu đơn giản, là những loại khoáng vật có màu sắc đa dạng và bắt mắt, được hình thành qua hàng triệu năm trong lòng đất (đá màu tự nhiên) hoặc do con người tạo ra (đá màu nhân tạo). Chúng không chỉ đơn thuần là vật liệu trang trí, mà còn là “nhân chứng” của thời gian, mang trong mình những câu chuyện về lịch sử và văn hóa.
Khác với kim cương thường được đánh giá bằng độ trong suốt, đá màu lại được yêu thích bởi sự đa dạng về màu sắc. Đá quý (như Ruby, Sapphire, Emerald…) là những loại đá màu có giá trị cao, độ cứng lớn và thường được sử dụng trong trang sức cao cấp. Đá bán quý (như thạch anh, Amethyst, Topaz…) có giá trị thấp hơn, nhưng vẫn rất được ưa chuộng bởi vẻ đẹp và ý nghĩa phong thủy.
Đá màu tự nhiên được hình thành từ các quá trình địa chất phức tạp, trong khi đá màu nhân tạo được tạo ra trong phòng thí nghiệm hoặc nhà máy, với thành phần và tính chất tương tự đá tự nhiên.

Phân loại đá màu
Theo nguồn gốc
- Đá màu tự nhiên: Là những “tuyệt tác” của thiên nhiên, được hình thành qua hàng triệu năm trong lòng đất, dưới tác động của nhiệt độ, áp suất và các yếu tố địa chất khác. Ví dụ: granite, marble, thạch anh, Ruby, Sapphire…
- Đá màu nhân tạo: Là “sản phẩm” của bàn tay con người, được tạo ra trong phòng thí nghiệm hoặc nhà máy, với thành phần và tính chất tương tự đá tự nhiên. Ví dụ: đá nhân tạo gốc thạch anh, đá composite, Cubic Zirconia (CZ)…
Quy trình sản xuất đá màu nhân tạo thường bao gồm việc nung chảy các nguyên liệu thô, sau đó làm nguội và kết tinh để tạo ra các tinh thể đá.
Theo thành phần hóa học
Đá màu được phân loại thành các nhóm chính dựa trên thành phần hóa học, bao gồm:
Nhóm đá | Thành phần chính | Ví dụ |
---|---|---|
Silicate | SiO4 (silicon và oxy) | Thạch anh, feldspar, garnet, tourmaline, peridot, topaz… |
Carbonate | CO3 (carbon và oxy) | Canxit, aragonit, malachite, azurit… |
Oxide | O (oxy) kết hợp với các nguyên tố kim loại khác | Corundum (Ruby, Sapphire), hematit, spinel… |
Phosphate | PO4 (phosphor và oxy) | Apatit, turquoise… |
Sulfide | S (lưu huỳnh) kết hợp với các nguyên tố kim loại khác | Pyrit, chalcopyrit… |
Halide | Cl, F, Br, I (halogen) kết hợp với kim loại | Fluorite, halite… |
Native elements | Các nguyên tố tự do (không kết hợp với nguyên tố khác) | Vàng, bạc, đồng, kim cương… |
Theo màu sắc
- Đá màu đơn sắc: Chỉ có một màu duy nhất trên toàn bộ viên đá. Ví dụ: Ruby đỏ, Sapphire xanh, Emerald xanh lục…
- Đá màu đa sắc: Có nhiều màu sắc khác nhau trên cùng một viên đá, tạo ra các hiệu ứng vân, đốm, hoặc dải màu độc đáo. Ví dụ: granite vân mây, marble vân gỗ, opal, labradorite…
Màu sắc của đá màu được tạo ra bởi các nguyên tố vi lượng hoặc tạp chất có trong thành phần hóa học của đá. Ví dụ, sắt tạo ra màu đỏ cho Ruby, crom tạo ra màu xanh lục cho Emerald, và titan tạo ra màu xanh lam cho Sapphire.
Theo mục đích sử dụng
- Đá ốp lát: Dùng để ốp lát các bề mặt trong xây dựng như mặt tiền, cầu thang, sàn nhà, bàn bếp, nhà tắm… Ví dụ: đá granite, đá marble, đá slate…
- Đá trang trí: Dùng để trang trí nội thất và ngoại thất, tạo điểm nhấn cho không gian. Ví dụ: đá làm bàn trà, bàn ăn, lavabo, ốp tường, làm tranh đá, điêu khắc tượng…
- Đá trang sức: Dùng để chế tác các món đồ trang sức như nhẫn, dây chuyền, vòng tay, bông tai… Ví dụ: Ruby, Sapphire, Emerald, thạch anh, Amethyst…
- Đá phong thủy: Dùng để trấn trạch, trừ tà, mang lại may mắn, tài lộc, cân bằng năng lượng… Ví dụ: thạch anh tím, thạch anh hồng, đá mắt hổ, tỳ hưu đá…
Theo độ cứng
Thang đo độ cứng Mohs là một thang đo tương đối để đánh giá độ cứng của khoáng vật, được phát minh bởi nhà khoáng vật học người Đức Friedrich Mohs vào năm 1812. Thang đo này dựa trên khả năng làm trầy xước của một khoáng vật lên khoáng vật khác. Thang đo Mohs có 10 cấp độ, từ 1 (mềm nhất) đến 10 (cứng nhất).
Tên đá | Độ cứng (Mohs) | Ghi chú |
---|---|---|
Talc | 1 | Mềm nhất, có thể cạo bằng móng tay |
Gypsum | 2 | |
Calcite | 3 | |
Fluorite | 4 | |
Apatite | 5 | |
Orthoclase | 6 | |
Thạch anh | 7 | |
Topaz | 8 | |
Corundum | 9 | Ruby và Sapphire |
Kim cương | 10 | Cứng nhất, chỉ có thể bị trầy xước bởi kim cương khác |
Theo hình dạng và kích thước
Đá có nhiều hình dạng và kích thước phong phú, đá sau khi được khai thác và chế tác sẽ có các dạng đá khối (lớn, chưa qua xử lý nhiều), đá tấm (đã được cắt thành các tấm lớn), đá viên (kích thước nhỏ, thường dùng để trang trí), đá bột (đá đã được nghiền mịn, dùng trong xây dựng hoặc làm nguyên liệu sản xuất các vật liệu khác)…
Ứng dụng của đá màu
Đá màu, với vẻ đẹp và tính chất đa dạng, đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta, từ những công trình kiến trúc đồ sộ đến những món đồ trang sức tinh xảo.
Trong xây dựng
Trong xây dựng, đá màu không chỉ là vật liệu xây dựng cơ bản mà còn là “điểm nhấn” thẩm mỹ, mang lại vẻ đẹp sang trọng và bền vững cho các công trình.
- Ốp lát mặt tiền: Đá granite, marble, slate… thường được sử dụng để ốp lát mặt tiền, tạo vẻ đẹp sang trọng, bền vững và chống chịu thời tiết tốt.
- Cầu thang: Đá marble, granite… là lựa chọn phổ biến cho cầu thang, mang lại vẻ đẹp sang trọng, dễ vệ sinh và có độ bền cao.
- Bàn bếp, nhà tắm: Đá granite, marble, thạch anh nhân tạo… được ưa chuộng cho bàn bếp và nhà tắm nhờ khả năng chống thấm, chống bám bẩn, dễ vệ sinh và có tính thẩm mỹ cao.
- Vật liệu xây dựng: Đá dăm, bột đá được sử dụng làm cốt liệu bê tông, làm phụ gia trong sản xuất gạch, ngói…
Việc sử dụng đá màu trong xây dựng không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn góp phần tăng độ bền, khả năng chống thấm, chống cháy và cách âm cho công trình.
Trong trang trí nội thất
Trong trang trí nội thất, đá màu là “chất liệu vàng” để tạo điểm nhấn, mang lại vẻ đẹp sang trọng, tinh tế và thể hiện cá tính của gia chủ.
- Bàn trà, bàn ăn: Mặt bàn bằng đá marble, granite, onyx… mang lại vẻ đẹp sang trọng, đẳng cấp và dễ vệ sinh.
- Lavabo: Lavabo bằng đá tự nhiên hoặc nhân tạo tạo điểm nhấn độc đáo cho phòng tắm.
- Trang trí tường: Đá ốp tường, tranh đá, đá mosaic… tạo điểm nhấn ấn tượng cho không gian.
- Điêu khắc, tượng, đồ mỹ nghệ: Đá là vật liệu lý tưởng để tạo ra các tác phẩm điêu khắc, tượng, đồ mỹ nghệ tinh xảo, mang giá trị nghệ thuật cao.
Trong trang sức
Trong thế giới trang sức, đá màu là “nữ hoàng” của sự lộng lẫy, quý phái và thể hiện đẳng cấp của người đeo.
- Mặt nhẫn, dây chuyền, vòng tay, bông tai: Ruby, Sapphire, Emerald, thạch anh, Amethyst, Topaz… là những loại đá quý, đá bán quý được ưa chuộng để chế tác trang sức, mang lại vẻ đẹp rực rỡ, sang trọng và may mắn.
- Vật phẩm trang sức cao cấp

Trong phong thủy
Trong phong thủy, đá màu không chỉ là vật trang trí mà còn là “vật phẩm” mang năng lượng, có khả năng tác động đến vận khí của con người và môi trường xung quanh.
- Trấn trạch, trừ tà: Đá thạch anh, đá mã não… được sử dụng để trấn trạch, trừ tà, bảo vệ ngôi nhà khỏi năng lượng xấu.
- May mắn, tài lộc: Tỳ hưu đá, thiềm thừ đá, quả cầu đá… được cho là mang lại may mắn, tài lộc cho gia chủ.
- Sức khỏe, năng lượng: Đá thạch anh, đá mã não… được cho là có khả năng cân bằng năng lượng, cải thiện sức khỏe, giảm căng thẳng.
- Hỗ trợ thiền định: Đá thạch anh thường được sử dụng làm công cụ hỗ trợ trong quá trình thiền định, tăng cường tập trung
- Cải thiện các mối quan hệ, tình cảm: Thạch anh hồng là loại đá phổ biến mang năng lượng tích cực cho tình cảm.
Ý nghĩa phong thủy của đá màu
Trong phong thủy, đá màu không chỉ là vật trang trí mà còn là “lá bùa” hộ mệnh, mang năng lượng, có khả năng tác động đến vận khí của con người và môi trường xung quanh.
Ý nghĩa chung của đá màu trong phong thủy
Đá màu, với nguồn năng lượng tích tụ qua hàng triệu năm, được xem là có khả năng cân bằng âm dương, điều hòa khí trường, mang lại may mắn, tài lộc, sức khỏe và bình an cho gia chủ. Mỗi loại đá, với màu sắc và cấu trúc tinh thể riêng, lại mang một ý nghĩa phong thủy khác nhau.
Ý nghĩa của một số loại đá màu phổ biến
- Thạch anh tím: Biểu tượng của trí tuệ, sự sáng suốt, giúp tăng cường khả năng tập trung, giảm căng thẳng, mang lại giấc ngủ ngon.
- Thạch anh hồng: Biểu tượng của tình yêu, hạnh phúc, giúp tăng cường mối quan hệ, cải thiện tình cảm, mang lại sự bình an trong tâm hồn.
- Ruby: Biểu tượng của quyền lực, đam mê, may mắn, giúp tăng cường sức mạnh, sự tự tin, thu hút tài lộc.
- Sapphire: Biểu tượng của trí tuệ, sự trung thành, bình an, giúp tăng cường sự sáng suốt, bảo vệ khỏi năng lượng tiêu cực.
- Đá mắt hổ: Biểu tượng của sự can đảm, bảo vệ, giúp tăng cường sự tự tin, xua đuổi tà khí, mang lại may mắn.
- Ngọc bích: Là biểu tượng của sự may mắn, bình an, ngọc bích mang năng lượng tích cực đến cho người đeo, đồng thời, ngọc bích còn được xem là có khả năng hỗ trợ sức khỏe, cải thiện tuần hoàn máu
- Cẩm thạch: Cẩm thạch là loại đá được ưa chuộng trong phong thủy, đặc biệt là ở các nước Á Đông, cẩm thạch được xem là có khả năng thu hút tài lộc, thịnh vượng, mang đến may mắn trong kinh doanh và sự nghiệp.

Cách chọn đá màu theo mệnh (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ)
Theo quan niệm ngũ hành, mỗi người sinh ra đều thuộc một trong năm mệnh: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi mệnh lại tương ứng với những màu sắc khác nhau. Việc lựa chọn đá màu phù hợp với mệnh sẽ giúp tăng cường năng lượng tích cực, mang lại may mắn và tài lộc.
- Ngũ hành tương sinh: Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc.
- Ngũ hành tương khắc: Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc.
Dưới đây là hướng dẫn chọn màu sắc đá phù hợp với từng mệnh:
- Mệnh Kim: Hợp với màu trắng, xám, ghi (thuộc Kim) và màu vàng, nâu đất (thuộc Thổ, vì Thổ sinh Kim). Nên tránh màu đỏ, hồng, tím (thuộc Hỏa, vì Hỏa khắc Kim). Ví dụ đá cho mệnh Kim: Thạch anh trắng, mã não trắng, đá mặt trăng, kim cương, Topaz vàng, hổ phách…
- Mệnh Mộc: Hợp với màu xanh lá cây (thuộc Mộc) và màu đen, xanh nước biển (thuộc Thủy, vì Thủy sinh Mộc). Nên tránh màu trắng, xám, ghi (thuộc Kim, vì Kim khắc Mộc). Ví dụ đá cho mệnh Mộc: Ngọc bích, cẩm thạch, peridot, thạch anh xanh, diopside, đá thiên thạch (tektite), Sapphire xanh dương, Aquamarine…

- Mệnh Thủy: Hợp với màu đen, xanh nước biển (thuộc Thủy) và màu trắng, xám, ghi (thuộc Kim, vì Kim sinh Thủy). Nên tránh màu vàng, nâu đất (thuộc Thổ, vì Thổ khắc Thủy). Ví dụ đá cho mệnh Thủy: Thạch anh đen, đá thiên thạch (tektite), Sapphire xanh dương, Aquamarine, Topaz trắng, kim cương…
- Mệnh Hỏa: Hợp với màu đỏ, hồng, tím (thuộc Hỏa) và màu xanh lá cây (thuộc Mộc, vì Mộc sinh Hỏa). Nên tránh màu đen, xanh nước biển (thuộc Thủy, vì Thủy khắc Hỏa). Ví dụ đá cho mệnh Hỏa: Ruby, garnet, thạch anh hồng, thạch anh tím, spinel đỏ, ngọc bích, cẩm thạch…
- Mệnh Thổ: Hợp với màu vàng, nâu đất (thuộc Thổ) và màu đỏ, hồng, tím (thuộc Hỏa, vì Hỏa sinh Thổ). Nên tránh màu xanh lá cây (thuộc Mộc, vì Mộc khắc Thổ). Ví dụ đá cho mệnh Thổ: Thạch anh vàng, hổ phách, Topaz vàng, đá mắt hổ, Ruby, garnet, thạch anh hồng…
Cách chọn đá màu theo tuổi
Quan niệm 12 con giáp: Trong văn hóa Á Đông, 12 con giáp (Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi) không chỉ đại diện cho năm sinh mà còn liên quan đến vận mệnh và tính cách của mỗi người. Mỗi con giáp lại có những màu sắc tương hợp và tương khắc riêng, ảnh hưởng đến việc lựa chọn đá phong thủy.
Hướng dẫn lựa chọn: Việc chọn đá phong thủy theo tuổi (12 con giáp) thường dựa trên sự kết hợp giữa con giáp của năm sinh và yếu tố ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ). Tuy nhiên, không có một quy tắc cứng nhắc nào, và có nhiều cách tiếp cận khác nhau. Dưới đây là một số gợi ý phổ biến:
- Tuổi Tý: Ưu tiên màu xanh dương, đen, trắng. Có thể chọn thạch anh đen, Sapphire, Aquamarine, thạch anh trắng…
- Tuổi Sửu: Ưu tiên màu vàng, nâu, đỏ, hồng, tím. Có thể chọn thạch anh vàng, hổ phách, Ruby, garnet…
- Tuổi Dần: Ưu tiên màu xanh lá cây, đen, xanh dương. Có thể chọn ngọc bích, cẩm thạch, thạch anh xanh, Sapphire…
- Tuổi Mão: Ưu tiên màu xanh lá cây, đen, xanh dương. Có thể chọn ngọc bích, cẩm thạch, thạch anh xanh, Sapphire…
- Tuổi Thìn: Ưu tiên màu vàng, nâu, đỏ, hồng, tím. Có thể chọn thạch anh vàng, hổ phách, Ruby, garnet…
- Tuổi Tỵ: Ưu tiên màu đỏ, hồng, tím, xanh lá cây. Có thể chọn Ruby, garnet, thạch anh hồng, thạch anh tím, ngọc bích…
- Tuổi Ngọ: Ưu tiên màu đỏ, hồng, tím, xanh lá cây. Có thể chọn Ruby, garnet, thạch anh hồng, thạch anh tím, ngọc bích…
- Tuổi Mùi: Ưu tiên màu vàng, nâu, đỏ, hồng, tím. Có thể chọn thạch anh vàng, hổ phách, Ruby, garnet…
- Tuổi Thân: Ưu tiên màu trắng, xám, ghi, vàng, nâu. Có thể chọn thạch anh trắng, mã não trắng, Topaz vàng, hổ phách…
- Tuổi Dậu: Ưu tiên màu trắng, xám, ghi, vàng, nâu. Có thể chọn thạch anh trắng, mã não trắng, Topaz vàng, hổ phách…
- Tuổi Tuất: Ưu tiên màu vàng, nâu, đỏ, hồng, tím. Có thể chọn thạch anh vàng, hổ phách, Ruby, garnet…
- Tuổi Hợi: Ưu tiên màu xanh dương, đen, trắng. Có thể chọn thạch anh đen, Sapphire, Aquamarine, thạch anh trắng…
Cách lựa chọn đá màu
Việc lựa chọn đá màu không chỉ đơn thuần là chọn một viên đá đẹp, mà còn là chọn một “người bạn đồng hành” phù hợp với cá tính, sở thích, mục đích sử dụng và thậm chí là cả vận mệnh của bạn.
Theo mục đích sử dụng
- Xây dựng: Nếu bạn chọn đá để ốp lát, hãy ưu tiên các loại đá có độ bền cao, khả năng chống thấm, chống trầy xước tốt như granite, marble, đá thạch anh nhân tạo…
- Trang trí: Nếu bạn chọn đá để trang trí nội thất, hãy thỏa sức lựa chọn theo sở thích, phong cách và không gian của bạn. Đá tự nhiên với vân đá độc đáo, đá nhân tạo với màu sắc đa dạng, hoặc các loại đá quý, đá bán quý với vẻ đẹp lộng lẫy… đều là những lựa chọn tuyệt vời.
- Trang sức: Nếu bạn chọn đá để làm trang sức, hãy cân nhắc về độ cứng, màu sắc, kiểu cắt, và ý nghĩa phong thủy của từng loại đá. Kim cương, Ruby, Sapphire, Emerald… là những lựa chọn kinh điển, trong khi thạch anh, Amethyst, Topaz… lại mang đến sự trẻ trung, hiện đại.

Theo sở thích cá nhân
Đừng ngần ngại chọn viên đá mà bạn cảm thấy yêu thích, có kết nối đặc biệt, bởi đó chính là viên đá dành cho bạn. Hãy lắng nghe trái tim mình, chọn màu sắc, hình dáng, và kiểu vân đá mà bạn cảm thấy thu hút nhất.
Theo phong thủy
Nếu bạn quan tâm đến phong thủy, hãy chọn đá theo mệnh hoặc tuổi như đã hướng dẫn ở phần trên. Tuy nhiên, đừng quá cứng nhắc, hãy kết hợp với sở thích cá nhân để tìm ra viên đá phù hợp nhất.
Theo chất lượng đá
Chất lượng đá là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến vẻ đẹp, độ bền và giá trị của viên đá.
- Độ cứng: Chọn đá có độ cứng phù hợp với mục đích sử dụng. Ví dụ, đá ốp lát cần có độ cứng cao hơn đá trang sức.
- Màu sắc: Chọn đá có màu sắc tự nhiên, đều màu, không bị phai hay loang lổ.
- Vân đá: Chọn đá có vân đá đẹp, rõ ràng, không bị nứt, vỡ.
- Độ trong: Đối với đá quý, độ trong (clarity) là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến giá trị của viên đá.
Theo ngân sách
Đá màu có nhiều mức giá khác nhau, từ vài chục nghìn đồng đến hàng tỷ đồng. Hãy xác định ngân sách của bạn trước khi mua đá để có lựa chọn phù hợp.
Phân biệt đá thật và đá giả
Thị trường đá màu hiện nay rất phức tạp, với nhiều loại đá giả, đá xử lý được bán tràn lan. Dưới đây là một số cách để phân biệt đá thật và đá giả:
Tiêu chí | Đá tự nhiên | Đá nhân tạo/Đá giả | Lưu ý |
---|---|---|---|
Quan sát | Vân đá tự nhiên, không đều, có thể có tạp chất, vết nứt nhỏ. Màu sắc tự nhiên, không quá rực rỡ. | Vân đá đều, lặp lại, không có tạp chất. Màu sắc thường rực rỡ, không tự nhiên. | Cần có kinh nghiệm và kiến thức để phân biệt chính xác. |
Độ cứng | Dùng vật có độ cứng khác nhau để thử (dao, thủy tinh…). Đá tự nhiên thường cứng hơn đá giả. | Đá giả thường mềm hơn, dễ bị trầy xước. | Phương pháp này có thể làm hỏng đá, nên cẩn thận. |
Nhiệt độ | Đá tự nhiên thường mát lạnh khi chạm vào. | Đá giả thường có nhiệt độ tương đương môi trường. | Phương pháp này không chính xác tuyệt đối. |
Kiểm định | Đưa đá đến các trung tâm kiểm định uy tín để được kiểm tra bằng các phương pháp khoa học (phổ kế, kính hiển vi…). | Đây là phương pháp chính xác nhất, nhưng tốn kém và mất thời gian. | |
Kinh nghiệm | Đá tự nhiên thường có các bao thể, tạp chất tự nhiên bên trong | Đá giả (đá nhân tạo, đá tổng hợp) thường “quá hoàn hảo”, không có tạp chất hoặc các bao thể đặc trưng của đá tự nhiên | Cách này đòi hỏi kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu |
So sánh trọng lượng riêng | Một số loại đá tự nhiên và đá giả có trọng lượng riêng khác nhau rõ rệt | Có thể so sánh trọng lượng riêng bằng cách cân và đo thể tích | Cách này chỉ áp dụng được với một số loại đá nhất định và khi có công cụ đo chính xác |
Kiểm tra dưới kính lúp/kính hiển vi | Có thể quan sát được các đặc điểm cấu trúc, bao thể, tạp chất… giúp phân biệt đá tự nhiên và đá giả | Cần có kiến thức chuyên môn và thiết bị phù hợp | Đây là phương pháp khá chính xác, thường được sử dụng bởi các chuyên gia |
Lựa chọn theo nhà cung cấp uy tín
Để đảm bảo mua được đá chất lượng, hãy chọn mua ở những cửa hàng, nhà cung cấp uy tín, có giấy phép kinh doanh, chứng nhận chất lượng sản phẩm, và được đánh giá tốt bởi khách hàng.
Cách bảo quản đá màu
Đá màu, dù cứng và bền đến đâu, cũng cần được bảo quản đúng cách để giữ được vẻ đẹp và giá trị theo thời gian.
Tránh va đập
Va đập mạnh có thể làm đá bị trầy xước, nứt vỡ, thậm chí là vỡ vụn, đặc biệt là với những loại đá có độ cứng thấp hoặc có cấu trúc tinh thể yếu.
Lời khuyên:
- Để đá màu ở nơi an toàn, tránh xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
- Không để đá màu chung với các vật cứng khác như kim loại, đá quý khác…
- Khi vận chuyển, nên bọc đá màu trong vải mềm hoặc hộp đựng chuyên dụng.
Tránh nhiệt độ cao
Nhiệt độ cao có thể làm đá bị biến màu, mất đi độ bóng, thậm chí là nứt vỡ do sự giãn nở không đều của các thành phần trong đá.
Lời khuyên:
- Không để đá màu gần nguồn nhiệt như bếp lò, lò sưởi, ánh nắng mặt trời trực tiếp…
- Không để đá màu trong cốp xe hơi vào những ngày nắng nóng.
- Tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột, ví dụ như không nên cho đá đang nóng vào nước lạnh.
Tránh hóa chất
Hóa chất, bao gồm cả các chất tẩy rửa mạnh, mỹ phẩm, nước hoa, keo xịt tóc… có thể làm đá bị ăn mòn, phai màu, mất đi độ bóng.
Lời khuyên:
- Tháo trang sức đá màu trước khi làm việc nhà, tắm rửa, bơi lội, trang điểm, xịt nước hoa…
- Không sử dụng các chất tẩy rửa mạnh để vệ sinh đá màu.
- Nếu đá màu bị dính hóa chất, hãy rửa sạch ngay bằng nước ấm và lau khô bằng khăn mềm.

Vệ sinh đúng cách
Vệ sinh đá màu thường xuyên và đúng cách sẽ giúp đá luôn sáng bóng và giữ được vẻ đẹp tự nhiên.
Lời khuyên:
- Sử dụng khăn mềm, ẩm (có thể thấm một chút xà phòng nhẹ) để lau sạch bụi bẩn trên đá màu.
- Đối với các vết bẩn cứng đầu, có thể sử dụng bàn chải lông mềm và dung dịch vệ sinh đá chuyên dụng.
- Rửa sạch đá màu bằng nước ấm và lau khô bằng khăn mềm.
- Không sử dụng các vật liệu cứng, có tính mài mòn để chà xát đá màu.
- Đối với trang sức đá màu, nên vệ sinh định kỳ tại các cửa hàng trang sức uy tín.
Các câu hỏi liên quan
Đá màu có bị phai màu không?
Trả lời: Một số loại đá màu có thể bị phai màu theo thời gian nếu tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao, hoặc hóa chất. Tuy nhiên, đa số các loại đá màu tự nhiên có độ bền màu cao, và việc bảo quản đúng cách sẽ giúp giữ màu sắc của đá được lâu dài.
Làm thế nào để biết đá màu có hợp mệnh với mình không?
Trả lời: Bạn có thể tham khảo thông tin về cách chọn đá theo mệnh và tuổi đã được trình bày ở phần trên, hoặc tìm đến các chuyên gia phong thủy để được tư vấn cụ thể.
Đá màu có tác dụng chữa bệnh không?
Trả lời: Một số loại đá màu được cho là có khả năng hỗ trợ chữa bệnh, cải thiện sức khỏe, giảm căng thẳng… Tuy nhiên, đây chỉ là những quan niệm dân gian và chưa có bằng chứng khoa học xác thực. Việc sử dụng đá màu để chữa bệnh không thể thay thế cho các phương pháp điều trị y tế.

Có nên đeo trang sức đá phong thuỷ khi đi ngủ không?
Trả lời: Điều này tùy thuộc vào loại đá và sở thích cá nhân. Một số người tin rằng đeo đá phong thủy khi ngủ có thể mang lại giấc ngủ ngon hơn, giảm căng thẳng, và thu hút năng lượng tích cực. Tuy nhiên, một số loại đá có năng lượng mạnh có thể gây khó ngủ hoặc ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ của bạn.
Nên mua đá phong thủy ở đâu uy tín
Trả lời: Để đảm bảo chất lượng và nguồn gốc của đá phong thủy, bạn nên mua ở các cửa hàng uy tín, có giấy phép kinh doanh rõ ràng, cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm (loại đá, nguồn gốc, giấy kiểm định nếu có), và có chính sách bảo hành, đổi trả hợp lý. Bạn cũng có thể tham khảo ý kiến của những người có kinh nghiệm hoặc tìm kiếm đánh giá của khách hàng trước khi quyết định mua.
Xem thêm:
Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá thế giới đầy màu sắc và thú vị của đá màu. Từ định nghĩa, phân loại, ứng dụng, ý nghĩa phong thủy, đến cách lựa chọn và bảo quản, hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giá trị.
Đá màu không chỉ là vật liệu trang trí, trang sức, mà còn là “người bạn đồng hành” mang năng lượng, may mắn và vẻ đẹp riêng cho mỗi người. Hãy tìm hiểu, lựa chọn và trân trọng những viên đá màu của bạn nhé!
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia về đá quý, đá phong thủy, hoặc các cửa hàng uy tín để được tư vấn thêm.

Với hơn 25 năm kinh nghiệm, chúng tôi tự hào là thương hiệu hàng đầu về nhẫn cưới và nhẫn đính hôn. Bên cạnh những mẫu nhẫn thiết kế tinh tế, chúng tôi còn cung cấp kiến thức hữu ích, giúp khách hàng dễ dàng chịn được mẫu nhẫn phù hợp và đầy ý nghĩa cho ngày trọng đại của mình.